Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Tochigi SC hôm nay 25-05-2024

Giải J League 2 - Th 7, 25/5

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

0 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
T7, 11:55 25/05/2024
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rafael Costa
45+3'
Kisho Yano
61
Koki Oshima (Thay: Sora Kobori)
66
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
66
Ryo Kubota (Thay: Yuta Fujihara)
69
Yuta Fukazawa (Thay: Masashi Tanioka)
69
Koya Okuda
73
Takumi Fujitani
77
Ryotaro Ishida (Thay: Sho Omori)
79
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
82
Yutaka Soneda (Thay: Taiga Ishiura)
82
Shunsuke Motegi (Thay: Geon-Woo Park)
85
Origbaajo Ismaila (Thay: Harumi Minamino)
89
Hayato Fukushima (Thay: Toshiki Mori)
89
Ben Duncan
90+5'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Tochigi SC
Tochigi SC
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Tochigi SC

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Shunsuke Kikuchi (18), Masashi Tanioka (6), Keonwoo Bak (21), Taiga Ishiura (25), Yuta Fujihara (11), Riki Matsuda (10)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Rafael Costa (33), Wataru Hiramatsu (2), Takumi Fujitani (17), Toshiki Mori (10), Sho Omori (6), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Sora Kobori (38), Kisho Yano (29)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
18
Shunsuke Kikuchi
6
Masashi Tanioka
21
Keonwoo Bak
25
Taiga Ishiura
11
Yuta Fujihara
10
Riki Matsuda
29
Kisho Yano
38
Sora Kobori
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
17
Takumi Fujitani
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
69’
Masashi Tanioka
Yuta Fukazawa
66’
Sora Kobori
Koki Oshima
69’
Yuta Fujihara
Ryo Kubota
66’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
82’
Taiga Ishiura
Yutaka Soneda
79’
Sho Omori
Ryotaro Ishida
82’
Riki Matsuda
Ben Duncan
89’
Toshiki Mori
Hayato Fukushima
85’
Geon-Woo Park
Shunsuke Motegi
89’
Harumi Minamino
Origbaajo Ismaila
Cầu thủ dự bị
Raihei Kurokawa
Shuhei Kawata
Takanori Maeno
Hayato Fukushima
Yutaka Soneda
Yong-Ji Park
Yuta Fukazawa
Ryotaro Ishida
Ryo Kubota
Koki Oshima
Shunsuke Motegi
Ko Miyazaki
Ben Duncan
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/03 - 2021
29/08 - 2021
25/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X