Thứ Bảy, 14/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Ehime FC hôm nay 06-10-2024

Giải J League 2 - CN, 06/10

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 06/10/2024
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Oshima (Kiến tạo: Hayato Fukushima)
55
Yutaka Soneda (Thay: Taiga Ishiura)
59
Ryo Kubota (Thay: Shunsuke Motegi)
59
Ben Duncan (Thay: Geon-Woo Park)
72
Nelson Ishiwatari (Thay: Masashi Tanioka)
72
Nelson Ishiwatari (Kiến tạo: Yutaka Soneda)
74
Ryotaro Ishida (Thay: Toshiki Mori)
77
Koya Okuda (Thay: Koki Oshima)
77
Shuya Takashima (Thay: Sho Omori)
80
Yusei Ozaki (Thay: Riki Matsuda)
80
Shuma Mihara
86
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
86
Sora Kobori (Thay: Harumi Minamino)
86
Ryotaro Ishida
90+3'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Ehime FC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Ehime FC
Ehime FC
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Ehime FC

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Toshiki Mori (10), Sho Omori (6), Taichi Aoshima (22), Sho Sato (4), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Shuma Mihara (16), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Ibuki Konno (2), Masashi Tanioka (6), Yuta Fukazawa (8), Keonwoo Bak (21), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
23
Hayato Fukushima
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
10
Toshiki Mori
6
Sho Omori
22
Taichi Aoshima
4
Sho Sato
42
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
32
Ko Miyazaki
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
21
Keonwoo Bak
8
Yuta Fukazawa
6
Masashi Tanioka
2
Ibuki Konno
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
16
Shuma Mihara
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
77’
Toshiki Mori
Ryotaro Ishida
59’
Shunsuke Motegi
Ryo Kubota
77’
Koki Oshima
Koya Okuda
59’
Taiga Ishiura
Yutaka Soneda
80’
Sho Omori
Shuya Takashima
72’
Masashi Tanioka
Nelson Ishiwatari
86’
Harumi Minamino
Sora Kobori
72’
Geon-Woo Park
Ben Duncan
86’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
80’
Riki Matsuda
Yusei Ozaki
Cầu thủ dự bị
Shuhei Kawata
Kenta Tokushige
Shuya Takashima
Yusei Ozaki
Rio Hyeon
Juzo Ura
Ryotaro Ishida
Nelson Ishiwatari
Sora Kobori
Ryo Kubota
Koya Okuda
Yutaka Soneda
Kisho Yano
Ben Duncan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/03 - 2021
29/08 - 2021
25/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
3Mito HollyhockMito Hollyhock1810531235T T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu18855129T H T T H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X