Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Tochigi SC hôm nay 03-11-2024

Giải J League 2 - CN, 03/11

Kết thúc
0 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 03/11/2024
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Solomon Sakuragawa
11
Rio Hyeon
57
Hinata Ogura
58
Sho Omori (Thay: Rio Hyeon)
60
Toshiki Mori (Thay: Ryotaro Ishida)
60
Toma Murata (Thay: Yoshihiro Nakano)
68
Joao Paulo (Thay: Keisuke Muroi)
68
Sho Ito (Thay: Caprini)
75
Ota Yamamoto (Thay: Koki Oshima)
76
Shuya Takashima (Thay: Kenta Fukumori)
76
Rennosuke Kawana (Thay: Hayato Fukushima)
87
Shion Inoue (Thay: Hinata Ogura)
87
Yuri
90+3'

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Tochigi SC

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Caprini (10), Keisuke Muroi (33), Solomon Sakuragawa (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Naoki Otani (5), Rafael Costa (33), Ryotaro Ishida (7), Kenta Fukumori (30), Rio Hyeon (16), Sho Sato (4), Sora Kobori (38), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
5
Gabriel
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
14
Yoshihiro Nakano
4
Yuri
34
Hinata Ogura
10
Caprini
33
Keisuke Muroi
9
Solomon Sakuragawa
29
Kisho Yano
19
Koki Oshima
38
Sora Kobori
4
Sho Sato
16
Rio Hyeon
30
Kenta Fukumori
7
Ryotaro Ishida
33
Rafael Costa
5
Naoki Otani
23
Hayato Fukushima
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
68’
Keisuke Muroi
Joao Paulo
60’
Ryotaro Ishida
Toshiki Mori
68’
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
60’
Rio Hyeon
Sho Omori
75’
Caprini
Sho Ito
76’
Kenta Fukumori
Shuya Takashima
87’
Hinata Ogura
Shion Inoue
76’
Koki Oshima
Ota Yamamoto
87’
Hayato Fukushima
Rennosuke Kawana
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Shuhei Kawata
Keijiro Ogawa
Origbaajo Ismaila
Shion Inoue
Toshiki Mori
Sho Ito
Rennosuke Kawana
Joao Paulo
Shuya Takashima
Toma Murata
Ota Yamamoto
Takumi Nakamura
Sho Omori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2022
10/09 - 2022
16/03 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X