Thứ Ba, 29/04/2025
Reo Yasunaga
13
Ryoya Yamashita (Thay: Masashi Kamekawa)
63
Sho Ito (Thay: Saulo Mineiro)
63
Takuya Wada (Thay: Reo Yasunaga)
63
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
65
Ren Yamamoto (Thay: Omer Tokac)
65
Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya)
65
Shunsuke Nakamura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
78
Kleber Pinheiro (Thay: Koki Ogawa)
85
Eijiro Takeda
86
Sora Kobori (Thay: Teppei Yachida)
89

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Yokohama FC
Yokohama FC
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Yokohama FC

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Teppei Yachida (14), Omer Tokac (21), Kisho Yano (29)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Eijiro Takeda (17), Masashi Kamekawa (19), Reo Yasunaga (10), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Saulo Mineiro (13), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
14
Teppei Yachida
21
Omer Tokac
29
Kisho Yano
18
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
13
Saulo Mineiro
24
Yuya Takagi
30
Kohei Tezuka
10
Reo Yasunaga
19
Masashi Kamekawa
17
Eijiro Takeda
22
Katsuya Iwatake
3
Takumi Nakamura
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
65’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
63’
Saulo Mineiro
Sho Ito
65’
Yuki Nishiya
Keita Ueda
63’
Reo Yasunaga
Takuya Wada
65’
Omer Tokac
Ren Yamamoto
63’
Masashi Kamekawa
Ryoya Yamashita
89’
Teppei Yachida
Sora Kobori
78’
Tatsuya Hasegawa
Shunsuke Nakamura
85’
Koki Ogawa
Kleber Pinheiro
Cầu thủ dự bị
Sora Kobori
Sho Ito
Ko Miyazaki
Kleber Pinheiro
Koki Oshima
Takuya Matsuura
Keita Ueda
Takuya Wada
Ren Yamamoto
Yuji Rokutan
Kenya Onodera
Ryoya Yamashita
Shuhei Kawata
Shunsuke Nakamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2022
10/09 - 2022
16/03 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X