Thứ Bảy, 14/06/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Tochigi SC hôm nay 29-09-2024

Giải J League 2 - CN, 29/9

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

0 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 13:30 29/09/2024
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Naoki Kase (Thay: Reo Sugiyama)
46
Daiki Yamaguchi
56
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
63
Naoki Kumata (Thay: Jun Nishikawa)
75
Takumi Fujitani (Thay: Wataru Hiramatsu)
78
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
85
Rio Hyeon (Thay: Taichi Aoshima)
85
Ryotaro Ishida (Thay: Toshiki Mori)
85
Sena Igarashi (Thay: Naoki Kase)
90
Rio Omori
90+6'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Tochigi SC
Tochigi SC
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Tochigi SC

Iwaki FC (3-4-1-2): Kotaro Tachikawa (21), Kazuki Dohana (27), Rio Omori (34), Yusuke Ishida (2), Reo Sugiyama (30), Jun Nishikawa (7), Sosuke Shibata (8), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Shuya Takashima (40), Toshiki Mori (10), Sho Omori (6), Taichi Aoshima (22), Sho Sato (4), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-1-2
21
Kotaro Tachikawa
27
Kazuki Dohana
34
Rio Omori
2
Yusuke Ishida
30
Reo Sugiyama
7
Jun Nishikawa
8
Sosuke Shibata
24
Yuto Yamashita
14
Daiki Yamaguchi
10
Kotaro Arima
17
Kaina Tanimura
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
4
Sho Sato
22
Taichi Aoshima
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
40
Shuya Takashima
2
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Sena Igarashi
Naoki Kase
63’
Koki Oshima
Sora Kobori
75’
Jun Nishikawa
Naoki Kumata
78’
Wataru Hiramatsu
Takumi Fujitani
90’
Naoki Kase
Sena Igarashi
85’
Taichi Aoshima
Rio Hyeon
85’
Toshiki Mori
Ryotaro Ishida
85’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
Cầu thủ dự bị
Naoki Kumata
Shuhei Kawata
Yoshihiro Shimoda
Takumi Fujitani
Keita Buwanika
Rio Hyeon
Naoki Kase
Ryotaro Ishida
Sena Igarashi
Sora Kobori
Shuhei Hayami
Koya Okuda
Kengo Tanaka
Kisho Yano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
05/07 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
3Mito HollyhockMito Hollyhock1810531235T T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu18855129T H T T H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X