Thứ Bảy, 14/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Iwaki FC hôm nay 23-04-2023

Giải J League 2 - CN, 23/4

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 23/04/2023
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hayato Fukushima (Kiến tạo: Kenta Fukumori)
2
Yuma Tsujioka (Thay: Yusuke Ishida)
34
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
45
Sota Nagai (Thay: Mizuki Kaburaki)
46
Reo Sugiyama (Thay: Naoki Kase)
60
Iori Sakamoto (Thay: Ryo Arita)
60
Shuhei Hayami (Thay: Kaina Tanimura)
90
Sora Kobori (Thay: Ryo Nemoto)
90
Yojiro Takahagi (Thay: Yuto Yamada)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Iwaki FC
Iwaki FC
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Iwaki FC

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kisho Yano (29), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Yusuke Ishida (2), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Riku Saga (8), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Mizuki Kaburaki (13), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
29
Kisho Yano
36
Yuto Yamada
37
Ryo Nemoto
17
Kaina Tanimura
11
Ryo Arita
13
Mizuki Kaburaki
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
15
Naoki Kase
8
Riku Saga
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
2
Yusuke Ishida
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
45’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
34’
Yusuke Ishida
Yuma Tsujioka
90’
Ryo Nemoto
Sora Kobori
46’
Mizuki Kaburaki
Sota Nagai
90’
Yuto Yamada
Yojiro Takahagi
60’
Ryo Arita
Iori Sakamoto
60’
Naoki Kase
Reo Sugiyama
90’
Kaina Tanimura
Shuhei Hayami
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Shuhei Shikano
Sora Kobori
Iori Sakamoto
Yojiro Takahagi
Yuma Kato
Kosuke Kanbe
Shuhei Hayami
Hayato Kurosaki
Reo Sugiyama
Ko Miyazaki
Sota Nagai
Yukuto Omoya
Yuma Tsujioka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
05/07 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1910631236T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Sagan TosuSagan Tosu19865130T H T T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X