Thứ Bảy, 14/06/2025
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
18
Kaina Tanimura (Thay: Sota Nagai)
46
Rei Ieizumi
55
Sho Sato
61
Hiroto Iwabuchi (Thay: Yusuke Ishida)
62
Keiichi Kondo (Thay: Shu Yoshizawa)
70
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Eiji Miyamoto)
71
Ryohei Okazaki (Thay: Hayato Fukushima)
72
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
72
Ryohei Okazaki
76
Kojiro Yasuda (Thay: Yuto Yamada)
81
Toshiki Mori (Thay: Sora Kobori)
81
Genki Egawa (Thay: Ryo Arita)
86
Yoshihiro Shimoda
90+3'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Tochigi SC
Tochigi SC
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Tochigi SC

Iwaki FC (4-1-4-1): Shuhei Shikano (31), Yusuke Ishida (2), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Yoshihiro Shimoda (33), Ryo Arita (11), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Sota Nagai (20), Shu Yoshizawa (18)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Naoki Otani (5), Kenta Fukumori (30), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Sora Kobori (38), Yuto Yamada (36), Ko Miyazaki (32)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-1-4-1
31
Shuhei Shikano
2
Yusuke Ishida
4
Rei Ieizumi
3
Ryo Endo
16
Takumi Kawamura
33
Yoshihiro Shimoda
11
Ryo Arita
6
Eiji Miyamoto
24
Yuto Yamashita
20
Sota Nagai
18
Shu Yoshizawa
32
Ko Miyazaki
36
Yuto Yamada
38
Sora Kobori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
21
Tomoyasu Yoshida
30
Kenta Fukumori
5
Naoki Otani
16
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Sota Nagai
Kaina Tanimura
18’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
62’
Yusuke Ishida
Hiroto Iwabuchi
72’
Hayato Fukushima
Ryohei Okazaki
70’
Shu Yoshizawa
Keiichi Kondo
72’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
86’
Ryo Arita
Genki Egawa
81’
Sora Kobori
Toshiki Mori
81’
Yuto Yamada
Kojiro Yasuda
Cầu thủ dự bị
Kengo Tanaka
Shuhei Kawata
Genki Egawa
Ryohei Okazaki
Mizuki Kaburaki
Sho Omori
Naoki Kase
Yojiro Takahagi
Hiroto Iwabuchi
Toshiki Mori
Keiichi Kondo
Kojiro Yasuda
Kaina Tanimura
Ryo Nemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
05/07 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1910631236T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Sagan TosuSagan Tosu19865130T H T T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X