Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Rodrigo Mendoza (Kiến tạo: Jose Salinas)25
- Mario Gaspar (Thay: Rafa Nunez)67
- Mourad Daoudi (Thay: Agustin Alvarez)67
- Elbasan Rashani (Thay: Yago Santiago)72
- Elbasan Rashani73
- Rodrigo Mendoza78
- Matia Barzic (Thay: Pedro Bigas)79
- Raul Guti (Thay: Rodrigo Mendoza)79
- Matia Barzic88
- Inigo Cordoba (Thay: Aitor Cordoba Querejeta)46
- Borja Sanchez (Thay: Ian Forns)46
- Borja Sanchez (Thay: Aitor Cordoba)46
- Inigo Cordoba (Thay: Ian Forns)46
- Alex Sancris (Thay: David Gonzalez)46
- Miguel Atienza50
- Ivan Morante59
- Ivan Morante (Thay: Miguel Atienza)59
- Fer Nino73
- Fer Nino (Thay: Raul Navarro)73
- Fer Nino (Thay: Inigo Cordoba)73
- Ivan Morante80
Thống kê trận đấu Elche vs Burgos CF
Diễn biến Elche vs Burgos CF
Thẻ vàng cho Matia Barzic.
Thẻ vàng cho Ivan Morante.
Rodrigo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Raul Guti.
Pedro Bigas rời sân và được thay thế bởi Matia Barzic.
Thẻ vàng cho Rodrigo Mendoza.
Inigo Cordoba rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Raul Navarro rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Yago Santiago rời sân và được thay thế bởi Elbasan Rashani.
Raul Navarro rời sân và được thay thế bởi [player2].
Yago Santiago rời sân và được thay thế bởi [player2].
Yago Santiago rời sân và được thay thế bởi Elbasan Rashani.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Rafa Nunez rời sân và được thay thế bởi Mario Gaspar.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Ivan Morante.
Thẻ vàng cho Miguel Atienza.
David Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Alex Sancris.
David Gonzalez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Aitor Cordoba rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Ian Forns rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Elche vs Burgos CF
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Nicolás Fernández Mercau (10), Rodrigo Mendoza (30), Aleix Febas (14), Yago Santiago (24), Rafa Núñez (36), Agustín Álvarez (9)
Burgos CF (5-4-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), Aitor Cordoba Querejeta (18), Lisandro Lopez (2), David López (27), Ian Forns (38), Curro (16), Raul Navarro del Río (6), Miguel Atienza (5), David Gonzalez (14), Eduardo Espiau (19)
Thay người | |||
67’ | Agustin Alvarez Mourad El Ghezouani | 46’ | David Gonzalez Alex Sancris |
67’ | Rafa Nunez Mario Gaspar | 46’ | Aitor Cordoba Borja Sanchez |
72’ | Yago Santiago Elbasan Rashani | 46’ | Fer Nino Inigo Cordoba |
79’ | Rodrigo Mendoza Raul Guti | 59’ | Miguel Atienza Ivan Morante Ruiz |
79’ | Pedro Bigas Matia Barzic | 73’ | Inigo Cordoba Fer Nino |
Cầu thủ dự bị | |||
Mourad El Ghezouani | Loic Badiashile | ||
Alex Martin | Ivan Morante Ruiz | ||
Miguel San Roman | Fer Nino | ||
Elbasan Rashani | Florian Miguel | ||
Ali Houary | Anderson Arroyo | ||
Raul Guti | Thomas Rodriguez | ||
Sory Kaba | Alex Sancris | ||
Mario Gaspar | Borja Sanchez | ||
Matia Barzic | Inigo Cordoba | ||
Gerard Hernandez | |||
Cristian Salvador | |||
Nicolas Federico Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại