Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Agustin Alvarez (Kiến tạo: Nicolas Fernandez)25
- Agustin Alvarez36
- Mourad Daoudi (Thay: Agustin Alvarez)71
- Mourad Daoudi (Kiến tạo: Josan)73
- Gerard Hernandez (Thay: Nicolas Fernandez)80
- Oscar Plano (Thay: Yago Santiago)80
- Bambo Diaby (Thay: Josan)80
- John Donald (Thay: Aleix Febas)90
- Nicolas Castro (Kiến tạo: Alvaro Nunez)90+6'
- Marco Sangalli (Thay: Clement Michelin)70
- Javier Castro (Thay: Manu)70
- Jon Karrikaburu (Thay: Pablo Rodriguez)70
- Juan Carlos Arana77
- Suleiman Camara (Thay: Andres Martin)80
- Maguette Gueye (Thay: Aritz Aldasoro)81
- Jon Karrikaburu (Thay: Pablo Rodriguez)84
- Francisco Montero86
- Francisco Montero86
- Francisco Montero88
Thống kê trận đấu Elche vs Racing Santander
Diễn biến Elche vs Racing Santander
Alvaro Nunez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Nicolas Castro đã trúng đích!
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi John Donald.
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi [player2].
ANH TA RỒI! - Francisco Montero nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Francisco Montero.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Aritz Aldasoro rời sân và được thay thế bởi Maguette Gueye.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Josan rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
Yago Santiago rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Gerard Hernandez.
Thẻ vàng cho Juan Carlos Arana.
Josan là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mourad Daoudi đã trúng đích!
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Manu rời sân và được thay thế bởi Javier Castro.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Đội hình xuất phát Elche vs Racing Santander
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Josan (17), Aleix Febas (14), Nicolas Federico Castro (21), Yago Santiago (24), Nicolás Fernández Mercau (10), Agustín Álvarez (9)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Manu (18), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Thay người | |||
71’ | Agustin Alvarez Mourad El Ghezouani | 70’ | Pablo Rodriguez Jon Karrikaburu |
80’ | Josan Bambo Diaby | 70’ | Clement Michelin Marco Sangalli |
80’ | Yago Santiago Oscar Plano | 70’ | Manu Javier Castro |
80’ | Nicolas Fernandez Gerard Hernandez | 80’ | Andres Martin Suleiman Camara |
90’ | Aleix Febas John Nwankwo Donald | 81’ | Aritz Aldasoro Maguette Gueye |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel San Roman | Miquel Parera | ||
Mario Gaspar | Mario Solorzano | ||
Bambo Diaby | Diego Diaz | ||
John Nwankwo Donald | Jorge Salinas | ||
Oscar Plano | Suleiman Camara | ||
Raul Guti | Jon Karrikaburu | ||
Elbasan Rashani | Marco Sangalli | ||
Sory Kaba | Maguette Gueye | ||
Mourad El Ghezouani | Lago Junior | ||
Carlos Clerc | Javier Castro | ||
Rodrigo Mendoza | Saul Garcia | ||
Gerard Hernandez | Alvaro Mantilla Perez |
Nhận định Elche vs Racing Santander
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại