Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát England Women vs Spain Women
England Women: Hannah Hampton (1), Lucy Bronze (2), Leah Williamson (6), Esme Morgan (15), Alex Greenwood (5), Georgia Stanway (8), Keira Walsh (4), Lauren James (7), Ella Toone (10), Lauren Hemp (11), Alessia Russo (23)
Spain Women: Cata Coll (13), Ona Batlle (2), Irene Paredes (4), Laia Aleixandri (14), Olga Carmona (7), Aitana Bonmatí (6), Patricia Guijarro (12), Alexia Putellas (11), Mariona Caldentey (8), Esther Gonzalez (9), Clàudia Pina (20)

England Women
1
Hannah Hampton
2
Lucy Bronze
6
Leah Williamson
15
Esme Morgan
5
Alex Greenwood
8
Georgia Stanway
4
Keira Walsh
7
Lauren James
10
Ella Toone
11
Lauren Hemp
23
Alessia Russo
20
Clàudia Pina
9
Esther Gonzalez
8
Mariona Caldentey
11
Alexia Putellas
12
Patricia Guijarro
6
Aitana Bonmatí
7
Olga Carmona
14
Laia Aleixandri
4
Irene Paredes
2
Ona Batlle
13
Cata Coll

Spain Women
Nhận định England Women vs Spain Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây England Women
Euro Nữ
World Cup Nữ
Thành tích gần đây Spain Women
Euro Nữ
Olympic bóng đá nữ
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại