Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Mariona Caldentey 9 | |
![]() Laia Aleixandri 25 | |
![]() Alayah Pilgrim (Thay: Noemi Ivelj) 62 | |
![]() Leila Ouahabi (Thay: Olga Carmona) 62 | |
![]() Athenea del Castillo (Thay: Mariona Caldentey) 62 | |
![]() Alayah Pilgrim 64 | |
![]() Athenea del Castillo (Kiến tạo: Aitana Bonmati) 66 | |
![]() Claudia Pina 71 | |
![]() Lia Waelti 72 | |
![]() Leila Wandeler (Thay: Nadine Riesen) 73 | |
![]() Vicky Lopez (Thay: Claudia Pina) 77 | |
![]() Salma Paralluelo (Thay: Esther Gonzalez) 77 | |
![]() Ana Maria Crnogorcevic 83 | |
![]() (Pen) Alexia Putellas 88 | |
![]() Lucia Garcia (Thay: Alexia Putellas) 90 | |
![]() Alisha Lehmann (Thay: Iman Beney) 90 | |
![]() Riola Xhemaili (Thay: Sydney Schertenleib) 90 | |
![]() Noelle Maritz 90+2' |
Thống kê trận đấu Spain Women vs Switzerland Women


Diễn biến Spain Women vs Switzerland Women
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 72%, Thụy Sĩ: 28%.
Phạt góc cho Thụy Sĩ.
Athenea del Castillo không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

CÔ ẤY BỊ ĐUỔI! - Noelle Maritz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của cô ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài thổi phạt khi Noelle Maritz của Thụy Sĩ phạm lỗi với Salma Paralluelo.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Irene Paredes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Livia Peng giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sydney Schertenleib rời sân để nhường chỗ cho Riola Xhemaili trong một sự thay đổi chiến thuật.
Alexia Putellas rời sân để nhường chỗ cho Lucia Garcia trong một sự thay đổi chiến thuật.
Iman Beney rời sân để nhường chỗ cho Alisha Lehmann trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha.

CÔ ẤY BỎ LỠ - Alexia Putellas thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá và bóng bật trở lại sân.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
PENALTY - Iman Beney từ Thụy Sĩ phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền vì cản ngã Athenea del Castillo.
Viola Calligaris giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Spain Women vs Switzerland Women
Spain Women (4-3-3): Cata Coll (13), Ona Batlle (2), Irene Paredes (4), Laia Aleixandri (14), Olga Carmona (7), Aitana Bonmatí (6), Patricia Guijarro (12), Alexia Putellas (11), Mariona Caldentey (8), Esther Gonzalez (9), Clàudia Pina (20)
Switzerland Women (4-4-1-1): Livia Peng (12), Ana-Maria Crnogorcevic (9), Viola Calligaris (18), Noelle Maritz (5), Nadine Riesen (8), Geraldine Reuteler (6), Lia Wälti (13), Smilla Vallotto (14), Noemi Ivelj (4), Sydney Schertenleib (22), Iman Beney (19)


Thay người | |||
62’ | Mariona Caldentey Athenea del Castillo | 62’ | Noemi Ivelj Alayah Pilgrim |
62’ | Olga Carmona Leila Ouhabi | 73’ | Nadine Riesen Leila Wandeler |
77’ | Esther Gonzalez Salma Paralluelo | 90’ | Sydney Schertenleib Riola Xhemaili |
77’ | Claudia Pina Vicky López | 90’ | Iman Beney Alisha Lehmann |
90’ | Alexia Putellas Lucia Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Esther Sullastres | Elvira Herzog | ||
Adriana Nanclares | Nadine Bohi | ||
Jana Fernàndez | Julia Stierli | ||
Maria Mendez | Leila Wandeler | ||
Athenea del Castillo | Riola Xhemaili | ||
Leila Ouhabi | Meriame Terchoun | ||
Cristina Martin-Prieto | Coumba Sow | ||
Lucia Garcia | Laia Balleste | ||
Salma Paralluelo | Sandrine Mauron | ||
Vicky López | Svenja Folmli | ||
Alba Redondo | Alayah Pilgrim | ||
Maite Zubieta Aranbarri | Alisha Lehmann |
Nhận định Spain Women vs Switzerland Women
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain Women
Thành tích gần đây Switzerland Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại