Tỷ lệ kiểm soát bóng: Thụy Điển: 45%, Anh: 55%.
![]() Kosovare Asllani (Kiến tạo: Stina Blackstenius) 2 | |
![]() Stina Blackstenius (Kiến tạo: Julia Zigiotti Olme) 25 | |
![]() Smilla Holmberg (Thay: Hanna Lundkvist) 61 | |
![]() Beth Mead (Thay: Ella Toone) 70 | |
![]() Esme Morgan (Thay: Jessica Carter) 70 | |
![]() Michelle Agyemang (Thay: Georgia Stanway) 70 | |
![]() Lina Hurtig (Thay: Kosovare Asllani) 77 | |
![]() Madelen Janogy (Thay: Fridolina Rolfoe) 78 | |
![]() Chloe Kelly (Thay: Lauren Hemp) 78 | |
![]() Lucy Bronze (Kiến tạo: Chloe Kelly) 79 | |
![]() Michelle Agyemang 81 | |
![]() Michelle Agyemang 87 | |
![]() Julia Zigiotti Olme 89 | |
![]() Chloe Kelly 90 | |
![]() Grace Clinton (Thay: Keira Walsh) 104 | |
![]() Amanda Nilden (Thay: Jonna Andersson) 106 | |
![]() Sofia Jakobsson (Thay: Johanna Rytting Kaneryd) 106 | |
![]() Niamh Charles (Thay: Leah Williamson) 106 | |
![]() Rebecka Blomqvist (Thay: Stina Blackstenius) 117 | |
![]() (Pen) Alessia Russo |
Thống kê trận đấu Sweden Women vs England Women


Diễn biến Sweden Women vs England Women
Alessia Russo từ Anh đã đưa bóng đi chệch khung thành.
Jennifer Falk có thể khiến đội nhà mất một bàn thắng sau một sai lầm phòng ngự.
Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lina Hurtig giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pha vào bóng nguy hiểm của Madelen Janogy từ Thụy Điển. Lucy Bronze là người nhận hậu quả.
Pha vào bóng nguy hiểm của Lucy Bronze từ đội Anh. Madelen Janogy là người bị phạm lỗi.
Phát bóng lên cho Thụy Điển.
Alessia Russo dứt điểm, nhưng cú sút của cô không gần với khung thành.
Quả tạt của Chloe Kelly từ đội Anh thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Amanda Nilden từ Thụy Điển phạm lỗi với Beth Mead.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Hannah Hampton từ đội Anh cắt được quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Pha vào bóng nguy hiểm của Alessia Russo từ đội Anh. Julia Zigiotti Olme là người bị phạm lỗi.
Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 45%, Anh: 55%.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Hannah Hampton bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Stina Blackstenius rời sân để nhường chỗ cho Rebecka Blomqvist trong một sự thay đổi chiến thuật.
Alex Greenwood bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Sweden Women vs England Women
Sweden Women (4-2-3-1): Jennifer Falk (12), Hanna Lundkvist (4), Nathalie Björn (14), Magdalena Eriksson (6), Jonna Andersson (2), Filippa Angeldahl (16), Julia Zigiotti Olme (15), Johanna Rytting Kaneryd (19), Kosovare Asllani (9), Fridolina Rolfö (18), Stina Blackstenius (11)
England Women (4-2-3-1): Hannah Hampton (1), Lucy Bronze (2), Leah Williamson (6), Jess Carter (16), Alex Greenwood (5), Keira Walsh (4), Georgia Stanway (8), Lauren James (7), Ella Toone (10), Lauren Hemp (11), Alessia Russo (23)


Thay người | |||
61’ | Hanna Lundkvist Smilla Holmberg | 70’ | Ella Toone Beth Mead |
77’ | Kosovare Asllani Lina Hurtig | 70’ | Jessica Carter Esme Morgan |
78’ | Fridolina Rolfoe Madelen Janogy | 70’ | Georgia Stanway Michelle Agyemang |
78’ | Lauren Hemp Chloe Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Emma Holmgren | Anna Moorhouse | ||
Tove Enblom | Khiara Keating | ||
Linda Sembrant | Niamh Charles | ||
Amanda Nildén | Beth Mead | ||
Madelen Janogy | Maya Le Tissier | ||
Lina Hurtig | Grace Clinton | ||
Sofia Jakobsson | Esme Morgan | ||
Amanda Ilestedt | Michelle Agyemang | ||
Ellen Wangerheim | Chloe Kelly | ||
Hanna Bennison | Aggie Beever-Jones | ||
Smilla Holmberg | Jessica Park | ||
Rebecka Blomqvist | Lotte Wubben-Moy |
Nhận định Sweden Women vs England Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sweden Women
Thành tích gần đây England Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại