Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jule Brand (Kiến tạo: Carlotta Wamser) 7 | |
![]() Stina Blackstenius (Kiến tạo: Kosovare Asllani) 12 | |
![]() Sjoeke Nuesken 21 | |
![]() Smilla Holmberg 25 | |
![]() Carlotta Wamser 31 | |
![]() (Pen) Fridolina Rolfoe 34 | |
![]() Sydney Lohmann (Thay: Laura Freigang) 46 | |
![]() Kathrin-Julia Hendrich (Thay: Rebecca Knaak) 46 | |
![]() Linda Sembrant (Thay: Nathalie Bjoern) 46 | |
![]() Madelen Janogy (Thay: Fridolina Rolfoe) 46 | |
![]() Sarai Linder 56 | |
![]() Lina Hurtig (Thay: Kosovare Asllani) 56 | |
![]() Giovanna Hoffmann (Thay: Lea Schueller) 63 | |
![]() Ellen Wangerheim (Thay: Stina Blackstenius) 71 | |
![]() Selina Cerci (Thay: Sjoeke Nuesken) 77 | |
![]() Lina Hurtig (Kiến tạo: Johanna Rytting Kaneryd) 80 | |
![]() Julia Zigiotti Olme (Thay: Filippa Angeldal) 82 | |
![]() Sara Daebritz (Thay: Elisa Senss) 84 |
Thống kê trận đấu Sweden Women vs Germany Women


Diễn biến Sweden Women vs Germany Women
Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 49%, Đức: 51%.
Đức đang kiểm soát bóng.
Jule Brand của Đức bị thổi việt vị.
Cú sút của Giovanna Hoffmann bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt và cho Đức hưởng quả đá phạt khi Julia Zigiotti Olme của Thụy Điển phạm lỗi với Giovanna Hoffmann.
Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 51%, Đức: 49%.
Trọng tài thổi phạt và cho Đức hưởng quả đá phạt khi Ellen Wangerheim của Thụy Điển phạm lỗi với Kathrin-Julia Hendrich.
Phát bóng lên cho Đức.
Hanna Bennison thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Madelen Janogy bị phạt vì đẩy Jule Brand.
Đức đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jule Brand từ Đức phạm lỗi với Jonna Andersson.
Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 51%, Đức: 49%.
Elisa Senss rời sân để được thay thế bởi Sara Daebritz trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Smilla Holmberg từ Thụy Điển phạm lỗi với Klara Buehl.
Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Filippa Angeldal rời sân để được thay thế bởi Julia Zigiotti Olme trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 51%, Đức: 49%.
Johanna Rytting Kaneryd đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Sweden Women vs Germany Women
Sweden Women (4-3-3): Jennifer Falk (12), Smilla Holmberg (22), Nathalie Björn (14), Magdalena Eriksson (6), Jonna Andersson (2), Filippa Angeldahl (16), Kosovare Asllani (9), Hanna Bennison (20), Johanna Rytting Kaneryd (19), Stina Blackstenius (11), Fridolina Rolfö (18)
Germany Women (4-2-3-1): Ann-Katrin Berger (1), Carlotta Wamser (5), Janina Minge (6), Rebecca Knaak (4), Sarai Linder (2), Elisa Senss (20), Sjoeke Nüsken (9), Jule Brand (22), Laura Freigang (10), Klara Bühl (19), Lea Schüller (11)


Thay người | |||
46’ | Nathalie Bjoern Linda Sembrant | 46’ | Rebecca Knaak Kathrin Hendrich |
46’ | Fridolina Rolfoe Madelen Janogy | 46’ | Laura Freigang Sydney Lohmann |
56’ | Kosovare Asllani Lina Hurtig | 63’ | Lea Schueller Giovanna Hoffmann |
71’ | Stina Blackstenius Ellen Wangerheim | 77’ | Sjoeke Nuesken Selina Cerci |
82’ | Filippa Angeldal Julia Zigiotti Olme | 84’ | Elisa Senss Sara Däbritz |
Cầu thủ dự bị | |||
Julia Zigiotti Olme | Stina Johannes | ||
Linda Sembrant | Ena Mahmutovic | ||
Amanda Nildén | Kathrin Hendrich | ||
Emma Holmgren | Giulia Gwinn | ||
Tove Enblom | Sydney Lohmann | ||
Hanna Lundkvist | Sara Däbritz | ||
Madelen Janogy | Cora Zicai | ||
Lina Hurtig | Selina Cerci | ||
Sofia Jakobsson | Franziska Kett | ||
Amanda Ilestedt | Giovanna Hoffmann | ||
Ellen Wangerheim | Sophia Kleinherne | ||
Rebecka Blomqvist | Linda Dallmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sweden Women
Thành tích gần đây Germany Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại