Anh kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() (Pen) Georgia Stanway 13 | |
![]() Ella Toone 21 | |
![]() Lauren Hemp (Kiến tạo: Ella Toone) 30 | |
![]() Alessia Russo (Kiến tạo: Ella Toone) 44 | |
![]() Josie Green (Thay: Lily Woodham) 46 | |
![]() Jessica Park (Thay: Ella Toone) 46 | |
![]() Beth Mead (Thay: Lauren Hemp) 46 | |
![]() Chloe Kelly (Thay: Lauren James) 57 | |
![]() Agnes Beever-Jones (Thay: Alessia Russo) 57 | |
![]() Chloe Kelly (Thay: Lauren James) 59 | |
![]() Agnes Beever-Jones (Thay: Alessia Russo) 59 | |
![]() Hayley Ladd (Thay: Rachel Rowe) 65 | |
![]() Hannah Cain (Thay: Ceri Holland) 65 | |
![]() Beth Mead (Kiến tạo: Agnes Beever-Jones) 72 | |
![]() Hannah Cain (Kiến tạo: Jessica Fishlock) 76 | |
![]() Niamh Charles (Thay: Lucy Bronze) 79 | |
![]() Elise Hughes (Thay: Ffion Morgan) 79 | |
![]() Kayleigh Barton (Thay: Carrie Jones) 84 | |
![]() Agnes Beever-Jones (Kiến tạo: Beth Mead) 89 |
Thống kê trận đấu England Women vs Wales Women


Diễn biến England Women vs Wales Women
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Anh: 77%, Wales: 23%.
Gemma Evans từ Wales chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Chloe Kelly thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Keira Walsh sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Olivia Clark đã kiểm soát được.
Georgia Stanway thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Anh: 77%, Wales: 23%.
Beth Mead đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Agnes Beever-Jones từ Anh đánh đầu ghi bàn!
Cú tạt bóng của Chloe Kelly từ Anh đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội tuyển Anh đang kiểm soát bóng.
Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Anh: 76%, Wales: 24%.
Carrie Jones rời sân để được thay thế bởi Kayleigh Barton trong một sự thay đổi chiến thuật.
Agnes Beever-Jones của đội tuyển Anh bị thổi việt vị.
Carrie Jones rời sân để Kayleigh Barton vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.
Agnes Beever-Jones từ Anh bị thổi việt vị.
Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát England Women vs Wales Women
England Women (4-3-3): Hannah Hampton (1), Lucy Bronze (2), Leah Williamson (6), Jess Carter (16), Alex Greenwood (5), Georgia Stanway (8), Keira Walsh (4), Ella Toone (10), Lauren James (7), Alessia Russo (23), Lauren Hemp (11)
Wales Women (4-2-3-1): Olivia Clark (1), Esther Morgan (18), Rhiannon Roberts (5), Gemma Evans (3), Lily Woodham (2), Jess Fishlock (10), Angharad James (8), Ceri Holland (7), Carrie Jones (20), Rachel Rowe (13), Ffion Morgan (23)


Thay người | |||
46’ | Lauren Hemp Beth Mead | 46’ | Lily Woodham Josie Green |
46’ | Ella Toone Jessica Park | 65’ | Ceri Holland Hannah Cain |
57’ | Lauren James Chloe Kelly | 65’ | Rachel Rowe Hayley Ladd |
57’ | Alessia Russo Aggie Beever-Jones | 79’ | Ffion Morgan Elise Hughes |
79’ | Lucy Bronze Niamh Charles | 84’ | Carrie Jones Kayleigh Barton |
Cầu thủ dự bị | |||
Anna Moorhouse | Safia Middleton-Patel | ||
Khiara Keating | Sophie Ingle | ||
Niamh Charles | Josie Green | ||
Beth Mead | Kayleigh Barton | ||
Maya Le Tissier | Hannah Cain | ||
Grace Clinton | Hayley Ladd | ||
Esme Morgan | Elise Hughes | ||
Michelle Agyemang | Charlie Estcourt | ||
Chloe Kelly | Lois Joel | ||
Aggie Beever-Jones | Ella Powell | ||
Jessica Park | Alice Griffiths | ||
Lotte Wubben-Moy | Soffia Kelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây England Women
Thành tích gần đây Wales Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại