![]() (og) Abdoulaye Ba 6 | |
![]() Joaozinho 26 | |
![]() Abdoulaye Ba 54 | |
![]() Andre Clovis (Thay: Rui Fonte) 62 | |
![]() Chico Geraldes (Thay: Romario) 62 | |
![]() Antony (Thay: Arsenio) 65 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: David Simao) 65 | |
![]() Andre Franco 67 | |
![]() Antonio Xavier (Thay: Bruno Lourenco) 73 | |
![]() David Bruno (Thay: Carles Soria) 73 | |
![]() Pedro Moreira 75 | |
![]() Leandro Silva (Thay: Pedro Moreira) 75 | |
![]() Rodrigo Valente (Thay: Arthur) 82 | |
![]() Andre 89 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Quaresma) 90 | |
![]() Chico Geraldes 90+6' | |
![]() Eboue Kouassi (Kiến tạo: Leandro Silva) 90+7' |
Thống kê trận đấu Estoril vs Arouca
số liệu thống kê

Estoril

Arouca
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Estoril vs Arouca
Estoril (4-2-3-1): Thiago da Silva (12), Carles Soria (2), Bernardo Vital (3), Patrick (97), Joaozinho (31), Rosier Loreintz (32), Romario (58), Bruno Lourenco (20), Andre Franco (10), Arthur (11), Rui Fonte (17)
Arouca (4-3-3): Victor Braga (1), Thales (72), Joao Basso (13), Abdoulaye Ba (53), Quaresma (6), Pedro Moreira (20), Eboue Kouassi (18), David Simao (5), Andre Bukia (10), Andre (7), Arsenio (8)

Estoril
4-2-3-1
12
Thiago da Silva
2
Carles Soria
3
Bernardo Vital
97
Patrick
31
Joaozinho
32
Rosier Loreintz
58
Romario
20
Bruno Lourenco
10
Andre Franco
11
Arthur
17
Rui Fonte
8
Arsenio
7
Andre
10
Andre Bukia
5
David Simao
18
Eboue Kouassi
20
Pedro Moreira
6
Quaresma
53
Abdoulaye Ba
13
Joao Basso
72
Thales
1
Victor Braga

Arouca
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Romario Chico Geraldes | 65’ | David Simao Oday Dabbagh |
62’ | Rui Fonte Andre Clovis | 65’ | Arsenio Antony |
73’ | Carles Soria David Bruno | 75’ | Pedro Moreira Leandro Silva |
73’ | Bruno Lourenco Antonio Xavier | 90’ | Quaresma Tiago Araujo |
82’ | Arthur Rodrigo Valente |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Figueira | Emilijus Zubas | ||
Volnei | Brunao | ||
Chico Geraldes | Adilio | ||
Rodrigo Valente | Pite | ||
Andre Clovis | Oday Dabbagh | ||
Leonardo Ruiz | Leandro Silva | ||
David Bruno | Antony | ||
Ryotaro Meshino | Tiago Esgaio | ||
Antonio Xavier | Tiago Araujo |
Nhận định Estoril vs Arouca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại