- Gary Magnee9
- Rune Paeshuyse28
- Rune Paeshuyse (Thay: Loic Bessile)28
- Smail Prevljak (Thay: Djeidi Gassama)74
- Ibrahim Diakite (Thay: Yentil van Genechten)84
- Davo (Thay: Konan N'Dri)84
- Kristian Arnstad (Thay: Lior Refaelov)37
- Benito Raman (Kiến tạo: Kristian Arnstad)50
- Mario Stroeykens (Thay: Benito Raman)77
- Marco Kana (Thay: Majeed Ashimeru)77
- Hannes Delcroix (Thay: Moussa N'Diaye)87
Thống kê trận đấu Eupen vs Anderlecht
số liệu thống kê
Eupen
Anderlecht
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 19
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Anderlecht
Eupen (3-4-1-2): Lennart Moser (1), Loic Bessile (5), Aleksandr Filin (4), Jason Davidson (3), Yentl Van Genechten (2), Regan Charles-Cook (10), Boris Lambert (35), Gary Magnee (15), Stef Peeters (8), Konan N’Dri (11), Djeidi Gassama (25)
Anderlecht (3-4-3): Bart Verbruggen (16), Moussa NDiaye (5), Jan Vertonghen (14), Zeno Debast (56), Francis Amuzu (7), Majeed Ashimeru (18), Amadou Diawara (21), Michael Murillo (62), Lior Refaelov (11), Benito Raman (9), Anders Dreyer (36)
Eupen
3-4-1-2
1
Lennart Moser
5
Loic Bessile
4
Aleksandr Filin
3
Jason Davidson
2
Yentl Van Genechten
10
Regan Charles-Cook
35
Boris Lambert
15
Gary Magnee
8
Stef Peeters
11
Konan N’Dri
25
Djeidi Gassama
36
Anders Dreyer
9
Benito Raman
11
Lior Refaelov
62
Michael Murillo
21
Amadou Diawara
18
Majeed Ashimeru
7
Francis Amuzu
56
Zeno Debast
14
Jan Vertonghen
5
Moussa NDiaye
16
Bart Verbruggen
Anderlecht
3-4-3
Thay người | |||
28’ | Loic Bessile Rune Paeshuyse | 37’ | Lior Refaelov Kristian Arnstad |
74’ | Djeidi Gassama Smail Prevljak | 77’ | Benito Raman Mario Stroeykens |
84’ | Yentil van Genechten Ibrahim Diakite | 77’ | Majeed Ashimeru Marco Kana |
84’ | Konan N'Dri Davo | 87’ | Moussa N'Diaye Hannes Delcroix |
Cầu thủ dự bị | |||
Smail Prevljak | Nilson Angulo | ||
Abdul Manaf Nurudeen | Mario Stroeykens | ||
Brandon Baiye | Colin Coosemans | ||
Isaac Christie-Davies | Hendrik Van Crombrugge | ||
Ibrahim Diakite | Hannes Delcroix | ||
Rune Paeshuyse | Marco Kana | ||
Teddy Alloh | Theo Leoni | ||
Davo | Kristian Arnstad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại