- (Pen) Gary Magnee23
- Isaac Nuhu (Kiến tạo: Alfred Finnbogason)49
- Regan Charles-Cook (Thay: Alfred Finnbogason)67
- Jerome Deom (Thay: Amadou Keita)74
- Teddy Alloh (Thay: Yentil van Genechten)74
- Isaac Christie-Davies (Thay: Isaac Nuhu)84
- Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Jerome Deom)86
- Jason Davidson90+2'
- Ezechiel Banzuzi31
- Konan N'Dri (Thay: Florian Miguel)46
- Nachon Nsingi (Thay: Jon Thorsteinsson)69
- Mathieu Maertens (Thay: Ezechiel Banzuzi)69
- Sofian Kiyine (Thay: Thibault Vlietinck)69
- (Pen) Siebe Schrijvers80
- Nachon Nsingi81
Thống kê trận đấu Eupen vs Oud-Heverlee Leuven
số liệu thống kê
Eupen
Oud-Heverlee Leuven
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 9
7 Ném biên 20
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Oud-Heverlee Leuven
Eupen (3-5-2): Gabriel Slonina (24), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Brandon Baiye (6), Boris Lambert (35), Amadou Keita (18), Yentl Van Genechten (2), Isaac Nuhu (7), Alfred Finnbogason (27)
Oud-Heverlee Leuven (4-3-3): Maxence Prevot (16), Richie Sagrado (52), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Florian Miguel (18), Joren Dom (6), Siebe Schrijvers (8), Ezechiel Banzuzi (11), Thibault Vlietinck (77), Jonatan Braut Brunes (9), Jon Dagur Thorsteinsson (7)
Eupen
3-5-2
24
Gabriel Slonina
28
Rune Paeshuyse
4
Victor Palsson
3
Jason Davidson
15
Gary Magnee
6
Brandon Baiye
35
Boris Lambert
18
Amadou Keita
2
Yentl Van Genechten
7
Isaac Nuhu
27
Alfred Finnbogason
7
Jon Dagur Thorsteinsson
9
Jonatan Braut Brunes
77
Thibault Vlietinck
11
Ezechiel Banzuzi
8
Siebe Schrijvers
6
Joren Dom
18
Florian Miguel
14
Federico Ricca
28
Ewoud Pletinckx
52
Richie Sagrado
16
Maxence Prevot
Oud-Heverlee Leuven
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Alfred Finnbogason Regan Charles-Cook | 46’ | Florian Miguel Konan N’Dri |
74’ | Yentil van Genechten Teddy Alloh | 69’ | Thibault Vlietinck Sofian Kiyine |
74’ | Amadou Keita Jerome Deom | 69’ | Ezechiel Banzuzi Mathieu Maertens |
84’ | Isaac Nuhu Isaac Christie-Davies | 69’ | Jon Thorsteinsson Nachon Nsingi |
Cầu thủ dự bị | |||
Teddy Alloh | Desmond Acquah | ||
Aleksandr Filin | Tobe Leysen | ||
Isaac Christie-Davies | Oregan Ravet | ||
Jan Kral | Joel Schingtienne | ||
Jerome Deom | Raz Shlomo | ||
Regan Charles-Cook | Sofian Kiyine | ||
Abdul Nurudeen | Mathieu Maertens | ||
Nachon Nsingi | |||
Konan N’Dri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại