Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Youssef Maziz)2
  • Ewoud Pletinckx22
  • Youssef Maziz (Kiến tạo: Jonatan Braut Brunes)29
  • Ezechiel Banzuzi42
  • Raz Shlomo (Thay: Ezechiel Banzuzi)54
  • Mathieu Maertens (Thay: Jon Thorsteinsson)72
  • Suphanat Mueanta (Thay: Jonatan Braut Brunes)72
  • Suphanat Mueanta (Thay: Jon Thorsteinsson)72
  • Mathieu Maertens (Thay: Jonatan Braut Brunes)72
  • Pierre-Yves Ngawa (Thay: Youssef Maziz)78
  • Konan N'Dri (Thay: Youssef Maziz)80
  • Pierre-Yves Ngawa (Thay: Nachon Nsingi)80
  • Konan N'Dri (Thay: Nachon Nsingi)80
  • Pierre-Yves Ngawa (Thay: Youssef Maziz)80
  • Suphanat Mueanta (Kiến tạo: Konan N'Dri)89
  • Yentl Van Genechten (Thay: Gary Magnee)40
  • Yentil van Genechten (Thay: Gary Magnee)41
  • Isaac Christie-Davies (Thay: Brandon Baiye)46
  • Rune Paeshuyse48
  • Yentil van Genechten48
  • Isaac Christie-Davies62
  • Alfred Finnbogason (Thay: Rune Paeshuyse)65
  • Karol Youndje (Thay: Jerome Deom)78

Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Eupen

số liệu thống kê
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
Eupen
Eupen
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Eupen

Oud-Heverlee Leuven (3-4-1-2): Tobe Leysen (1), Joel Schingtienne (23), Ewoud Pletinckx (28), Florian Miguel (18), Richie Sagrado (52), Nachon Nsingi (43), Ezechiel Banzuzi (11), Siebe Schrijvers (8), Jonatan Braut Brunes (9), Youssef Maziz (88), Jon Dagur Thorsteinsson (7)

Eupen (3-4-2-1): Gabriel Slonina (24), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Aleksandr Filin (25), Jerome Deom (14), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Brandon Baiye (6), Amadou Keita (18), Kevin Mohwald (8), Isaac Nuhu (7)

Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
3-4-1-2
1
Tobe Leysen
23
Joel Schingtienne
28
Ewoud Pletinckx
18
Florian Miguel
52
Richie Sagrado
43
Nachon Nsingi
11
Ezechiel Banzuzi
8
Siebe Schrijvers
9
Jonatan Braut Brunes
88
Youssef Maziz
7
Jon Dagur Thorsteinsson
7
Isaac Nuhu
8
Kevin Mohwald
18
Amadou Keita
6
Brandon Baiye
15
Gary Magnee
3
Jason Davidson
14
Jerome Deom
25
Aleksandr Filin
4
Victor Palsson
28
Rune Paeshuyse
24
Gabriel Slonina
Eupen
Eupen
3-4-2-1
Thay người
54’
Ezechiel Banzuzi
Raz Shlomo
41’
Gary Magnee
Yentl Van Genechten
72’
Jonatan Braut Brunes
Mathieu Maertens
46’
Brandon Baiye
Isaac Christie-Davies
72’
Jon Thorsteinsson
Suphanat Mueanta
65’
Rune Paeshuyse
Alfred Finnbogason
80’
Youssef Maziz
Pierre-Yves Ngawa
78’
Jerome Deom
Lorenzo Youndje
80’
Nachon Nsingi
Konan N’Dri
Cầu thủ dự bị
Nathaniel Opoku
Lorenzo Youndje
Maxence Prevot
Alfred Finnbogason
Raz Shlomo
Isaac Christie-Davies
Pierre-Yves Ngawa
Yentl Van Genechten
Mathieu Maertens
Tom Roufosse
Konan N’Dri
Julian Elias Renner
Suphanat Mueanta
Pape Youssou Niang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/08 - 2021
H1: 0-2
07/03 - 2022
H1: 1-1
18/10 - 2022
H1: 2-2
18/01 - 2023
H1: 1-0
26/08 - 2023
26/12 - 2023

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Thành tích gần đây Eupen

Hạng 2 Bỉ
21/12 - 2024
H1: 0-1
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-2
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
28/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X