- Boris Lambert (Kiến tạo: Stef Peeters)42
- Gary Magnee57
- Nathan Bitumazala (Thay: Regan Charles-Cook)70
- Isaac Christie-Davies (Thay: James Jeggo)84
- Isaac Nuhu (Thay: Konan N'Dri)87
- Adem Zorgane41
- Ahmed Nadhir Benbouali (Thay: Daan Heymans)46
- Nadir Benbouali (Thay: Daan Heymans)46
- Ken Nkuba (Kiến tạo: Marco Ilaimaharitra)55
- Jackson Tchatchoua (Thay: Ken Nkuba)64
- Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Ali Gholizadeh)72
- Youssouph Badji (Thay: Nadir Benbouali)72
- Ryota Morioka (Thay: Marco Ilaimaharitra)84
- Damien Marcq (Kiến tạo: Ryota Morioka)88
- Jackson Tchatchoua90+3'
Thống kê trận đấu Eupen vs S.Charleroi
số liệu thống kê
Eupen
S.Charleroi
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 29
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs S.Charleroi
Eupen (4-3-3): Lennart Moser (1), Yentl Van Genechten (2), Boris Lambert (35), Rune Paeshuyse (28), Jason Davidson (3), James Jeggo (4), Stef Peeters (8), Gary Magnee (15), Konan N’Dri (11), Smail Prevljak (9), Regan Charles-Cook (10)
S.Charleroi (5-3-2): Herve Koffi (16), Ken Nkuba (28), Jonas Bager (2), Damien Marcq (25), Mehdi Boukamir (32), Joris Kayembe Ditu (12), Daan Heymans (18), Adem Zorgane (6), Marco Ilaimaharitra (26), Ali Gholizadeh (8), Isaac Mbenza (7)
Eupen
4-3-3
1
Lennart Moser
2
Yentl Van Genechten
35
Boris Lambert
28
Rune Paeshuyse
3
Jason Davidson
4
James Jeggo
8
Stef Peeters
15
Gary Magnee
11
Konan N’Dri
9
Smail Prevljak
10
Regan Charles-Cook
7
Isaac Mbenza
8
Ali Gholizadeh
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
18
Daan Heymans
12
Joris Kayembe Ditu
32
Mehdi Boukamir
25
Damien Marcq
2
Jonas Bager
28
Ken Nkuba
16
Herve Koffi
S.Charleroi
5-3-2
Thay người | |||
70’ | Regan Charles-Cook Nathan Bitumazala | 46’ | Youssouph Badji Ahmed Nadhir Benbouali |
84’ | James Jeggo Isaac Christie-Davies | 64’ | Ken Nkuba Jackson Tchatchoua |
87’ | Konan N'Dri Isaac Nuhu | 72’ | Nadir Benbouali Youssouph Badji |
72’ | Ali Gholizadeh Amirhossein Hosseinzadeh | ||
84’ | Marco Ilaimaharitra Ryota Morioka |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Gorenc | Pierre Patron | ||
Djeidi Gassama | Stelios Andreou | ||
Isaac Christie-Davies | Jackson Tchatchoua | ||
Nathan Bitumazala | Youssouph Badji | ||
Jerome Deom | Ahmed Nadhir Benbouali | ||
Isaac Nuhu | Amirhossein Hosseinzadeh | ||
Abdul Manaf Nurudeen | Ryota Morioka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại