Gonzalo Sosa của Nublense bị thổi phạt việt vị.
![]() Alan Medina 15 | |
![]() Joaquin Moya 24 | |
![]() Lucas Molina (Kiến tạo: Bernardo Cerezo) 32 | |
![]() Pablo Calderon 38 | |
![]() (Pen) Ignacio Ramirez 40 | |
![]() Pedro Sanchez (Kiến tạo: Pablo Calderon) 45 | |
![]() Diego Sanhueza (Thay: Bernardo Cerezo) 46 | |
![]() Rodrigo Pineiro (Thay: Martin Guzman) 46 | |
![]() Ivan Rozas (Thay: Lorenzo Reyes) 59 | |
![]() Gonzalo Sosa (Thay: Lucas Molina) 59 | |
![]() Gonzalo Sosa 65 | |
![]() Gabriel Graciani (Thay: Pedro Sanchez) 65 | |
![]() Diego Hernandez (Thay: Diego Oyarzun) 73 | |
![]() Lucas Soto (Thay: Alan Medina) 73 | |
![]() Ivan Rozas 75 | |
![]() Hugo Magallanes 78 | |
![]() Joan Cruz (Thay: Juan Delgado) 81 | |
![]() Giovanni Campusano 84 | |
![]() Rodrigo Pineiro 85 | |
![]() Alex Ibacache (Thay: Joaquin Moya) 90 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Giovanni Campusano) 90 | |
![]() Diego Garcia 90+7' |
Thống kê trận đấu Everton CD vs Atletico Nublense


Diễn biến Everton CD vs Atletico Nublense

Diego Ignacio Garcia Medina (Everton) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu ở Vina del Mar!
Liệu Nublense có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Liệu Everton có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Nublense không?
Ném biên cho Everton ở phần sân của Nublense.
Tại Vina del Mar, Nublense tiến lên qua Gonzalo Sosa. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Vina del Mar.
Everton thực hiện quả ném biên trong phần sân của Nublense.
Cú đánh đầu của Diego Ignacio Garcia Medina cho Everton không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Nublense tại Sausalito.
Everton được hưởng một quả phạt góc do Franco Esteban Jimenez Lazo trao.
Đội khách đã thay Jovany Campusano bằng Rodrigo Antonio Gonzalez Catalan. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Francisco Arrue.
Đội chủ nhà thay Joaqun Moya bằng Alex Ibacache.
Rodrigo Pineiro của Everton tiến về phía khung thành tại Sausalito. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Gonzalo Sosa của Nublense đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Franco Esteban Jimenez Lazo trao cho Everton một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Nublense tại Sausalito.
Tại Vina del Mar, Nublense tiến lên qua Gabriel Graciani. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Phạt góc cho Nublense.
Ném biên cho Nublense ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Everton tại Sausalito.
Đội hình xuất phát Everton CD vs Atletico Nublense
Everton CD (3-5-2): Ignacio Gonzalez (1), Hugo Magallanes (4), Diego Garcia (16), Diego Oyarzun (24), Juan Delgado (15), Joaqun Moya (7), Alvaro Madrid (6), Martin Guzman (32), Emiliano Ramos (25), Alan Medina (11), Juan Ramirez (29)
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Esteban Valencia (5), Matias Plaza (22), Lorenzo Reyes (21), Bayron Oyarzo (7), Pedro Sanchez (11), Lucas Molina (28)


Thay người | |||
46’ | Martin Guzman Rodrigo Pineiro | 46’ | Bernardo Cerezo Diego Sanhueza |
73’ | Diego Oyarzun Diego Hernandez | 59’ | Lorenzo Reyes Ivan Rozas |
73’ | Alan Medina Lucas Soto | 59’ | Lucas Molina Gonzalo Sosa |
81’ | Juan Delgado Joan Cruz | 65’ | Pedro Sanchez Gabriel Graciani |
90’ | Joaquin Moya Alex Ibacache | 90’ | Giovanni Campusano Rodrigo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio González | Diego Tapia | ||
Alex Ibacache | Carlos Labrin | ||
Ramiro Gonzalez | Ivan Rozas | ||
Rodrigo Pineiro | Rodrigo Gonzalez | ||
Joan Cruz | Diego Sanhueza | ||
Diego Hernandez | Gabriel Graciani | ||
Lucas Soto | Gonzalo Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton CD
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 12 | 32 | T H T T T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 10 | 32 | T T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T H H T H |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 0 | 26 | T T B T T |
5 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 16 | 25 | T B T B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | B H T B H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | B B H T H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | B T B T H |
9 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 10 | 21 | T T H T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | T T B B H |
12 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -8 | 16 | H B T B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | T H H T B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B H |
15 | ![]() | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B B H B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 3 | 11 | -17 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại