![]() Julio Alberto Barroso 20 | |
![]() Maximiliano Cerato (Kiến tạo: Cecilio Waterman) 32 | |
![]() Brayan Palmezano 34 | |
![]() Ignacio Tapia 44 | |
![]() Camilo Rodriguez 58 | |
![]() Benjamin Gazzolo 63 | |
![]() Benjamin Gazzolo 79 | |
![]() Benjamin Gazzolo 80 |
Thống kê trận đấu Everton CD vs Huachipato
số liệu thống kê

Everton CD

Huachipato
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Everton CD vs Huachipato
Everton CD (3-4-3): Franco Torgnascioli (1), Denil Maldonado (3), Julio Alberto Barroso (5), Diego Oyarzun (24), Camilo Rodriguez (29), Rodrigo Echeverria (20), Benjamin Berrios (21), Alex Ibacache (4), Maximiliano Cerato (7), Cecilio Waterman (32), Juan Ezequiel Cuevas (10)
Huachipato (3-4-1-2): Gabriel Castellon (25), Nicolas Ramirez (5), Benjamin Gazzolo (4), Ignacio Tapia (3), Cris Martinez (23), Claudio Sepulveda (6), Israel Poblete (16), Cristian Cuevas (15), Brayan Palmezano (10), Walter Mazzanti (7), Juan Cordova (11)

Everton CD
3-4-3
1
Franco Torgnascioli
3
Denil Maldonado
5
Julio Alberto Barroso
24
Diego Oyarzun
29
Camilo Rodriguez
20
Rodrigo Echeverria
21
Benjamin Berrios
4
Alex Ibacache
7
Maximiliano Cerato
32
Cecilio Waterman
10
Juan Ezequiel Cuevas
11
Juan Cordova
7
Walter Mazzanti
10
Brayan Palmezano
15
Cristian Cuevas
16
Israel Poblete
6
Claudio Sepulveda
23
Cris Martinez
3
Ignacio Tapia
4
Benjamin Gazzolo
5
Nicolas Ramirez
25
Gabriel Castellon

Huachipato
3-4-1-2
Thay người | |||
63’ | Maximiliano Cerato Alvaro Madrid | 46’ | Ignacio Tapia Gonzalo Montes |
86’ | Camilo Rodriguez Christian Bravo | 72’ | Brayan Palmezano Javier Altamirano |
82’ | Israel Poblete Luciano Nequecaur | ||
82’ | Cristian Cuevas Nicolas Baeza |
Cầu thủ dự bị | |||
Mitchell Wassenne | Martin Parra | ||
Cristian Canozales | Antonio Castillo | ||
Cristopher Medina | Luciano Nequecaur | ||
Christian Bravo | Claudio Torres | ||
Gary Moya | Nicolas Baeza | ||
Alvaro Madrid | Javier Altamirano | ||
Luis Santelices | Gonzalo Montes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Everton CD
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Huachipato
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại