![]() Thijs Dallinga 21 | |
![]() Rico Zeegers 33 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Siebe Horemans) 50 | |
![]() Roland Alberg 75 | |
![]() (og) Mats Wieffer 84 |
Thống kê trận đấu Excelsior vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

Excelsior

MVV Maastricht
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs MVV Maastricht
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Brandon Ormonde-Ottewill (24), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Joshua Eijgenraam (32), Julian Baas (33), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Rico Zeegers (2), Allan Delferriere (3), Matteo Waem (15), Mitchel Keulen (27), Nicky Souren (8), Orhan Dzepar (22), Sven Blummel (7), Marciano Aziz (11), Mart Remans (9), Mitchy Ntelo (20)

Excelsior
4-4-2
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
24
Brandon Ormonde-Ottewill
11
Marouan Azarkan
8
Mats Wieffer
32
Joshua Eijgenraam
33
Julian Baas
10
Reuven Niemeijer
9 2
Thijs Dallinga
20
Mitchy Ntelo
9
Mart Remans
11
Marciano Aziz
7
Sven Blummel
22
Orhan Dzepar
8
Nicky Souren
27
Mitchel Keulen
15
Matteo Waem
3
Allan Delferriere
2
Rico Zeegers
12
Romain Matthys

MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Brandon Ormonde-Ottewill Abdallah Aberkane | 62’ | Mitchel Keulen Leroy Labylle |
85’ | Marouan Azarkan Nikita Vlasenko | 62’ | Marciano Aziz Roland Alberg |
87’ | Rico Zeegers Adam Mami |
Cầu thủ dự bị | |||
Noa Dundas | Joshua Wehking | ||
Couhaib Driouech | Adam Mami | ||
Abdallah Aberkane | Twan Visser | ||
Nikita Vlasenko | Tim Zeegers | ||
Lars Bleijenberg | Leroy Labylle | ||
Bo Geens | Kai Boesing | ||
Michael Chacon | Thomas van Bommel | ||
Modeste Duku | Simon Libert | ||
Roland Alberg | |||
Thijmen Nijhuis |
Nhận định Excelsior vs MVV Maastricht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -23 | 34 | T B H T H |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại