![]() Yalcin Kilinc 13 | |
![]() Mahamadou Ba (Kiến tạo: Ahmet Sagat) 23 | |
![]() Emre Batuhan Adiguzel 36 | |
![]() Oguzhan Aydogan (Thay: Mahmut Akan) 46 | |
![]() Jesse Sekidika (Thay: Timur Temeltas) 46 | |
![]() Mahamadou Ba 49 | |
![]() Bekir Yilmaz (Thay: Ahmed Ildiz) 64 | |
![]() Emir Senocak (Thay: Abdullah Aydin) 70 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Mehmet Uslu) 73 | |
![]() Harrison Izuchukwu Jiakponna (Thay: Mahamadou Ba) 82 | |
![]() Olanrewaju Muhammed Kehinde (Thay: Ahmet Sagat) 83 | |
![]() Kerem Paykoc (Thay: Oguzhan Aydogan) 88 | |
![]() Yalcin Kilinc (Kiến tạo: Pa Amat Dibba) 90+6' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Menemenspor
số liệu thống kê

Eyupspor

Menemenspor
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 25
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại