Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ryan Mendes (Kiến tạo: Valentin Eysseric)34
  • Davide Biraschi (Thay: Nazim Sangare)46
  • Flavio Paoletti (Thay: Dimitrios Kourbelis)75
  • Kevin Lasagna (Thay: Ryan Mendes)82
  • Guven Yalcin (Thay: Marcus Rohden)82
  • Marcao (Kiến tạo: Levent Mercan)84
  • Baris Alper Yilmaz (Kiến tạo: Dries Mertens)45+4'
  • Dries Mertens (Kiến tạo: Baris Alper Yilmaz)70
  • Kerem Akturkoglu (Thay: Hakim Ziyech)81
  • Berkan Kutlu (Thay: Kerem Demirbay)81
  • Davinson Sanchez (Thay: Abdulkerim Bardakci)87
  • Berkan Kutlu90
  • Serge Aurier (Thay: Dries Mertens)90
  • Wilfried Zaha (Thay: Baris Alper Yilmaz)90

Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Galatasaray

số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
Galatasaray
Galatasaray
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Galatasaray

Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Salvatore Sirigu (31), Nazim Sangare (30), Koray Gunter (25), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Marcus Rohden (6), Dimitris Kourbelis (21), Can Keles (7), Valentin Eysseric (9), Ryan Mendes (20), Marcao (70)

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Kaan Ayhan (23), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Derrick Kohn (17), Lucas Torreira (34), Kerem Demirbay (8), Hakim Ziyech (22), Dries Mertens (10), Baris Yilmaz (53), Mauro Icardi (9)

Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
31
Salvatore Sirigu
30
Nazim Sangare
25
Koray Gunter
26
Federico Ceccherini
18
Munir Levent Mercan
6
Marcus Rohden
21
Dimitris Kourbelis
7
Can Keles
9
Valentin Eysseric
20
Ryan Mendes
70
Marcao
9
Mauro Icardi
53
Baris Yilmaz
10
Dries Mertens
22
Hakim Ziyech
8
Kerem Demirbay
34
Lucas Torreira
17
Derrick Kohn
42
Abdulkerim Bardakci
25
Victor Nelsson
23
Kaan Ayhan
1
Fernando Muslera
Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
Thay người
46’
Nazim Sangare
Davide Biraschi
81’
Hakim Ziyech
Kerem Aktürkoğlu
75’
Dimitrios Kourbelis
Flavio Paoletti
81’
Kerem Demirbay
Berkan Kutlu
82’
Marcus Rohden
Guven Yalcin
87’
Abdulkerim Bardakci
Davinson Sanchez
82’
Ryan Mendes
Kevin Lasagna
90’
Baris Alper Yilmaz
Wilfried Zaha
90’
Dries Mertens
Serge Aurier
Cầu thủ dự bị
Emre Bilgin
Gunay Guvenc
Davide Biraschi
Eyup Aydin
Guven Yalcin
Davinson Sanchez
Kevin Lasagna
Kerem Aktürkoğlu
Emir Tintis
Wilfried Zaha
Salih Dursun
Berkan Kutlu
Adnan Ugur
Tete
Andrea Bertolacci
Tanguy Ndombele
Flavio Paoletti
Serge Aurier
Tonio Teklic
Carlos Vinícius

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2022
23/04 - 2023
21/12 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
01/03 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X