Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Hakim Ziyech26
  • Kerem Akturkoglu40
  • Cedric Bakambu (Thay: Dries Mertens)61
  • Lucas Torreira69
  • Tete (Thay: Hakim Ziyech)71
  • Tanguy Ndombele (Thay: Kerem Demirbay)71
  • Baris Alper Yilmaz73
  • Wilfried Zaha (Thay: Kerem Akturkoglu)82
  • Kaan Ayhan (Thay: Lucas Torreira)82
  • Marcus Rohden12
  • Ryan Mendes45
  • Flavio Paoletti (Thay: Valentin Eysseric)65
  • Serdar Dursun (Thay: Can Keles)77
  • Flavio Paoletti85
  • Lawrence Nicholas (Thay: Sofiane Feghouli)87
  • Nazim Sangare (Thay: Frederic Veseli)87

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Fatih Karagumruk

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Fatih Karagumruk

Galatasaray (4-2-3-1): Gunay Guvenc (19), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Baris Yilmaz (53), Kerem Demirbay (8), Lucas Torreira (34), Hakim Ziyech (22), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Mauro Icardi (9)

Fatih Karagumruk (4-1-4-1): Emre Bilgin (23), Frederic Veseli (3), Davide Biraschi (4), Ibrahim Dresevic (5), Munir Levent Mercan (18), Sofiane Feghouli (8), Ryan Mendes (20), Marcus Rohden (6), Valentin Eysseric (9), Can Keles (7), Kevin Lasagna (15)

Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
19
Gunay Guvenc
93
Sacha Boey
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
53
Baris Yilmaz
8
Kerem Demirbay
34
Lucas Torreira
22
Hakim Ziyech
10
Dries Mertens
7
Kerem Akturkoglu
9
Mauro Icardi
15
Kevin Lasagna
7
Can Keles
9
Valentin Eysseric
6
Marcus Rohden
20
Ryan Mendes
8
Sofiane Feghouli
18
Munir Levent Mercan
5
Ibrahim Dresevic
4
Davide Biraschi
3
Frederic Veseli
23
Emre Bilgin
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-1-4-1
Thay người
61’
Dries Mertens
Cedric Bakambu
65’
Valentin Eysseric
Flavio Paoletti
71’
Hakim Ziyech
Tete
77’
Can Keles
Serdar Dursun
71’
Kerem Demirbay
Tanguy Ndombele
87’
Sofiane Feghouli
Anwan Nicholas Lawrence
82’
Lucas Torreira
Kaan Ayhan
87’
Frederic Veseli
Nazim Sangare
82’
Kerem Akturkoglu
Wilfried Zaha
Cầu thủ dự bị
Kaan Ayhan
Flavio Paoletti
Jankat Yilmaz
Salih Dursun
Eyup Aydin
Adnan Ugur
Wilfried Zaha
Furkan Beklevic
Tete
Kerem Kesgin
Halil Dervisoglu
Samed Onur
Ali Turap Bulbul
Serdar Dursun
Kazimcan Karatas
Emir Tintis
Tanguy Ndombele
Anwan Nicholas Lawrence
Cedric Bakambu
Nazim Sangare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2022
23/04 - 2023
21/12 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
01/03 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X