![]() Fally Mayulu (Kiến tạo: Matthias Seidl) 14 | |
![]() Thomas Ebner 41 | |
![]() Thomas Ebner 43 | |
![]() Matthias Seidl (Kiến tạo: Fally Mayulu) 52 | |
![]() Fally Mayulu (Kiến tạo: Paul Mensah) 54 | |
![]() Michael Brandner 57 | |
![]() Marco Krainz 57 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Thomas Ebner) 58 | |
![]() Jakob Tranziska (Thay: Wilhelm Vorsager) 58 | |
![]() Patrick Puchegger (Thay: Nicolas Keckeisen) 58 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Fabian Windhager) 67 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Alexander Briedl) 67 | |
![]() Aleksandar Kostic (Thay: Martin Rasner) 72 | |
![]() Ronivaldo (Thay: Fally Mayulu) 75 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Paul Mensah) 75 | |
![]() Christoph Schoesswendter (Thay: Manuel Maranda) 77 | |
![]() Christoph Schoesswendter (Thay: Manuel Maranda) 79 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Fabio Strauss) 85 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Martin Krienzer) 85 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs BW Linz
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

BW Linz
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs BW Linz
FC Admira Wacker Modling (4-4-2): Christoph Haas (1), Thomas Ebner (5), Jakob Scholler (18), Nicolas Keckeisen (35), Leonardo Lukacevic (37), Martin Rasner (20), Lukas Malicsek (6), Wilhelm Vorsager (19), Raphael Galle (21), Martin Krienzer (15), Patrick Schmidt (9)
BW Linz (3-4-3): Nicolas Schmid (1), Manuel Maranda (15), Lukas Tursch (26), Fabio Strauss (2), Fabian Windhager (22), Marco Krainz (4), Michael Brandner (13), Alexander Briedl (23), Matthias Seidl (18), Fally Mayulu (11), Paul Mensah (10)

FC Admira Wacker Modling
4-4-2
1
Christoph Haas
5
Thomas Ebner
18
Jakob Scholler
35
Nicolas Keckeisen
37
Leonardo Lukacevic
20
Martin Rasner
6
Lukas Malicsek
19
Wilhelm Vorsager
21
Raphael Galle
15
Martin Krienzer
9
Patrick Schmidt
10
Paul Mensah
11 2
Fally Mayulu
18
Matthias Seidl
23
Alexander Briedl
13
Michael Brandner
4
Marco Krainz
22
Fabian Windhager
2
Fabio Strauss
26
Lukas Tursch
15
Manuel Maranda
1
Nicolas Schmid

BW Linz
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Wilhelm Vorsager Jakob Tranziska | 67’ | Alexander Briedl Simon Seidl |
58’ | Thomas Ebner Angelo Gattermayer | 67’ | Fabian Windhager Danilo Mitrovic |
58’ | Nicolas Keckeisen Patrick Puchegger | 75’ | Paul Mensah Julian Peter Goelles |
72’ | Martin Rasner Aleksandar Kostic | 75’ | Fally Mayulu Ronivaldo |
85’ | Martin Krienzer Vladimir Nikolov | 77’ | Manuel Maranda Christoph Schoesswendter |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Kostic | Simon Seidl | ||
Jakob Tranziska | Julian Peter Goelles | ||
Angelo Gattermayer | Ronivaldo | ||
Patrick Puchegger | Felix Gschossmann | ||
Julian Buchta | Christoph Schoesswendter | ||
Belmin Jenciragic | Danilo Mitrovic | ||
Vladimir Nikolov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 8 | 36 | T B T B H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -26 | 14 | B B T B H |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại