G O O O A A A L - Martin Adeline đã trúng mục tiêu!
- Michel Diaz20
- Clement Billemaz (Thay: Ahmed Kashi)22
- Jonathan Kodjia41
- Steve Shamal (Kiến tạo: Nordine Kandil)45+3'
- Kevin Testud (Thay: Jonathan Kodjia)63
- Martin Adeline75
- Francois Lajugie (Thay: Samuel Ntamack)80
- Zakaria Bengueddoudj (Thay: Nordine Kandil)80
- Moise Mahop83
- Martin Adeline90+2'
- Maxime Chanot56
- Tony Strata (Thay: Thibault Campanini)73
- Ben Hamed Toure (Thay: Vincent Marchetti)73
- Yacine Bammou83
Thống kê trận đấu FC Annecy vs AC Ajaccio
Diễn biến FC Annecy vs AC Ajaccio
Thẻ vàng dành cho Moise Mahop.
Thẻ vàng dành cho Yacine Bammou.
Thẻ vàng cho [player1].
Nordine Kandil vào sân và thay thế anh là Zakaria Bengueddoudj.
Samuel Ntamack rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Thẻ vàng dành cho Martin Adeline.
Thẻ vàng cho [player1].
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Thibault Campanini rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.
Jonathan Kodjia rời sân và được thay thế bởi Kevin Testud.
Thẻ vàng dành cho Maxime Chanot.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Steve Shamal đã trúng mục tiêu!
Nordine Kandil đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Steve Shamal đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Jonathan Kodjia.
Ahmed Kashi rời sân và được thay thế bởi Clement Billemaz.
Thẻ vàng dành cho Michel Diaz.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs AC Ajaccio
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Michel Diaz (4), Gaby Jean (13), Moise Mahop (3), Ahmed Kashi (5), Martin Adeline (21), Steve Shamal (27), Jonathan Kodjia (24), Nordin Kandil (18), Samuel Ntamack (19)
AC Ajaccio (4-5-1): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Maxime Chanot (2), Cedric Avinel (21), Thibault Campanini (27), Yacine Bammou (10), Vincent Marchetti (8), Thomas Mangani (6), Tim Jabol Folcarelli (26), Valentin Jacob (19), Yoann Touzghar (9)
Thay người | |||
22’ | Ahmed Kashi Clement Billemaz | 73’ | Vincent Marchetti Ben Hamed Toure |
63’ | Jonathan Kodjia Kevin Testud | 73’ | Thibault Campanini Tony Strata |
80’ | Samuel Ntamack Francois Lajugie | ||
80’ | Nordine Kandil Zakaria Bengueddoudj |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Everson Junior | ||
Hamjatou Soukouna | Ben Hamed Toure | ||
Francois Lajugie | Riad Nouri | ||
Kevin Testud | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Clement Billemaz | Tony Strata | ||
Alexy Bosetti | Clement Vidal | ||
Zakaria Bengueddoudj | Ghjuvanni Quilichini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại