- Kevin Testud (Thay: Madyen El Jaouhari)31
- Clement Billemaz (Thay: Dion Sahi)63
- Kevin Farade (Thay: Alexandre Phliponeau)64
- Bissenty Mendy74
- Ibrahima Balde (Thay: Alexy Bosetti)81
- Jean-Jacques Rocchi (Thay: Maxime Bastian)81
- Julien Maggiotti (Kiến tạo: Kader N'Chobi)14
- Yasser Balde43
- Zakaria Naidji (Thay: Kader N'Chobi)64
- Jordan Adeoti (Thay: Geoffray Durbant)73
- Edson Seidou83
- Remy Duterte (Thay: Edson Seidou)88
- Kevin Tapoko (Thay: Julien Maggiotti)88
- Kevin Tapoko90
- Kevin Tapoko90+4'
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Laval
số liệu thống kê
FC Annecy
Laval
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 23
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Laval
FC Annecy (3-1-4-2): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Bissenty Mendy (4), Gaby Jean (13), Ahmed Kashi (5), Arnold Temanfo (3), Alexandre Philiponeau (26), Madyen El Jaouhari (18), Maxime Bastian (29), Alexy Bosetti (23), Dion Sahi (20)
Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Anthony Goncalves (39), Yasser Balde (12), Yohan Tavares (23), Marvin Baudry (3), Edson Seidou (25), Sam Sanna (6), Jimmy Roye (4), Julien Maggiotti (5), Geoffray Durbant (9), Yapo N'Chobi (11)
FC Annecy
3-1-4-2
1
Florian Escales
6
Francois Lajugie
4
Bissenty Mendy
13
Gaby Jean
5
Ahmed Kashi
3
Arnold Temanfo
26
Alexandre Philiponeau
18
Madyen El Jaouhari
29
Maxime Bastian
23
Alexy Bosetti
20
Dion Sahi
11
Yapo N'Chobi
9
Geoffray Durbant
5
Julien Maggiotti
4
Jimmy Roye
6
Sam Sanna
25
Edson Seidou
3
Marvin Baudry
23
Yohan Tavares
12
Yasser Balde
39
Anthony Goncalves
16
Alexis Sauvage
Laval
5-3-2
Thay người | |||
31’ | Madyen El Jaouhari Kevin Testud | 64’ | Kader N'Chobi Zakaria Naidji |
63’ | Dion Sahi Clement Billemaz | 73’ | Geoffray Durbant Jordan Souleymane Adeoti |
64’ | Alexandre Phliponeau Kevin Farade | 88’ | Julien Maggiotti Kevin Tapoko |
81’ | Alexy Bosetti Ibrahima Balde | 88’ | Edson Seidou Remy Duterte |
81’ | Maxime Bastian Jean-Jacques Rocchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Testud | Zakaria Naidji | ||
Kevin Farade | Jordan Souleymane Adeoti | ||
Ibrahima Balde | Kevin Tapoko | ||
Clement Billemaz | Maxime Hautbois | ||
Jonathan Goncalves | Remy Duterte | ||
Jean-Jacques Rocchi | Elhadji Pape Djibril Diaw | ||
Thomas Callens | Steven Nsimba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây FC Annecy
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Laval
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại