Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ritchy Valme (Thay: Francois Lajugie)59
- Josue Tiendrebeogo (Thay: Anthony Bermont)69
- Karim Cisse (Thay: Antoine Larose)69
- Quentin Paris (Thay: Kapitbafan Djoco)77
- Quentin Paris86
- Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet)34
- Joseph Mangondo (Thay: Cheikh Sabaly)76
- Joel Asoro (Thay: Morgan Bokele)76
- Kevin Van Den Kerkhof77
- Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Pape Diallo)77
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Metz
Diễn biến FC Annecy vs Metz
Thẻ vàng cho Quentin Paris.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.
Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Joseph Mangondo.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Francois Lajugie rời sân và được thay thế bởi Ritchy Valme.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Metz
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Julien Kouadio (27), Francois Lajugie (6), Fabrice N’Sakala (21), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Kapitbafan Djoco (10)
Metz (4-4-2): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ababacar Moustapha Lo (15), Ismael Traore (8), Matthieu Udol (3), Papa Amadou Diallo (10), Jessy Deminguet (20), Benjamin Stambouli (21), Morgan Bokele (19), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7)
Thay người | |||
59’ | Francois Lajugie Ritchy Valme | 34’ | Jessy Deminguet Alpha Toure |
69’ | Anthony Bermont Josue Tiendrebeogo | 76’ | Morgan Bokele Joel Asoro |
69’ | Antoine Larose Karim Cisse | 76’ | Cheikh Sabaly Joseph Mangondo |
77’ | Kapitbafan Djoco Quentin Paris | 77’ | Pape Diallo Kevin Van Den Kerkhof |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Ibou Sane | ||
Ritchy Valme | Alexis Mirbach | ||
Josue Tiendrebeogo | Fali Cande | ||
Karim Cisse | Kevin Van Den Kerkhof | ||
Wael Debbiche | Alpha Toure | ||
Quentin Paris | Joel Asoro | ||
Esteban Riou | Joseph Mangondo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại