Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Copenhagen vs Viborg hôm nay 04-10-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 2, 04/10

Kết thúc
1 : 1

Viborg

Viborg

Hiệp một: 0-0
T2, 01:00 04/10/2021
Vòng 11 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kevin Diks
2
Davit Khocholava
61
Jens Stage (Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson)
77
(og) Jens Stage
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
04/10 - 2021
27/02 - 2022
31/07 - 2022
19/03 - 2023
03/09 - 2023
26/11 - 2023
18/08 - 2024
Giao hữu
24/01 - 2025
VĐQG Đan Mạch
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
09/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg30121081546T T B H T
2ViborgViborg3011118744H H H H T
3SoenderjyskESoenderjyskE308715-2231T T H H B
4Vejle BoldklubVejle Boldklub306717-2725H B T H T
5LyngbyLyngby3041214-1524B H T H B
6AaBAaB305916-3024B B B H B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland3219671963B T T T B
2Broendby IFBroendby IF3218862562H H B H T
3FC CopenhagenFC Copenhagen3218592659T H H B T
4FC NordsjaellandFC Nordsjaelland32161062658T B T B B
5Randers FCRanders FC3013981248T B H T T
6AGFAGF32111110-444T H H B T
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X