![]() Denis Vavro 30 | |
![]() Nicolai Joergensen (Thay: Khouma Babacar) 56 | |
![]() Frans Dhia Putros (Thay: Daniel Anyembe) 65 | |
![]() Lukas Lerager (Thay: Roony Bardghji) 71 | |
![]() Jan Zamburek (Thay: Justin Lonwijk) 77 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Jeppe Groenning) 77 | |
![]() William Boeving (Thay: Paul Mukairu) 80 | |
![]() Kevin Diks (Thay: Peter Ankersen) 80 | |
![]() Alassana Jatta (Thay: Tobias Bech) 87 | |
![]() Nicolai Joergensen (Kiến tạo: Pep Biel) 90+2' |
Thống kê trận đấu Viborg vs FC Copenhagen
số liệu thống kê

Viborg

FC Copenhagen
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 31
0 Việt vị 3
28 Chuyền dài 12
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viborg vs FC Copenhagen
Viborg (4-3-3): Lucas Lund Pedersen (1), Daniel Anyembe (24), Nicolas Buergy (26), Mads Lauritsen (3), Christian Soerensen (7), Justin Lonwijk (8), Jeppe Groenning (13), Jakob Bonde (17), Tobias Bech (31), Jay-Roy Grot (11), Younes Bakiz (23)
FC Copenhagen (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Peter Ankersen (22), Denis Vavro (3), Nicolai Boilesen (20), Victor Kristiansen (34), Jens Stage (6), Rasmus Falk (33), Roony Bardghji (40), Pep Biel (16), Paul Mukairu (17), Khouma Babacar (11)

Viborg
4-3-3
1
Lucas Lund Pedersen
24
Daniel Anyembe
26
Nicolas Buergy
3
Mads Lauritsen
7
Christian Soerensen
8
Justin Lonwijk
13
Jeppe Groenning
17
Jakob Bonde
31
Tobias Bech
11
Jay-Roy Grot
23
Younes Bakiz
11
Khouma Babacar
17
Paul Mukairu
16
Pep Biel
40
Roony Bardghji
33
Rasmus Falk
6
Jens Stage
34
Victor Kristiansen
20
Nicolai Boilesen
3
Denis Vavro
22
Peter Ankersen
1
Kamil Grabara

FC Copenhagen
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Daniel Anyembe Frans Dhia Putros | 56’ | Khouma Babacar Nicolai Joergensen |
77’ | Jeppe Groenning Clint Leemans | 71’ | Roony Bardghji Lukas Lerager |
77’ | Justin Lonwijk Jan Zamburek | 80’ | Paul Mukairu William Boeving |
87’ | Tobias Bech Alassana Jatta | 80’ | Peter Ankersen Kevin Diks |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikkel Andersen | Karl-Johan Johnsson | ||
Lorenzo Gordinho | Davit Khocholava | ||
Frans Dhia Putros | William Boeving | ||
Alassana Jatta | Mamoudou Karamoko | ||
Clint Leemans | Nicolai Joergensen | ||
Jan Zamburek | Kevin Diks | ||
Sofus Berger | Lukas Lerager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 13 | 35 | T B H H T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 10 | 32 | T T H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại