![]() Ralf Seuntjens (Kiến tạo: Jarchinio Antonia) 24 | |
![]() Steven van der Heijden 32 | |
![]() Kaj de Rooij (Kiến tạo: Jarchinio Antonia) 57 | |
![]() Boris van Schuppen (Kiến tạo: Ralf Seuntjens) 61 | |
![]() Thom Haye 63 | |
![]() Pjotr Kestens (Kiến tạo: Boris van Schuppen) 74 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs NAC Breda
số liệu thống kê

FC Den Bosch

NAC Breda
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs NAC Breda
FC Den Bosch (4-2-3-1): Wouter van der Steen (1), Jorn van Hedel (22), Teun van Grunsven (15), Victor van den Bogert (3), Jordy van der Winden (5), Kevin Felida (6), Steven van der Heijden (8), Mohamed Berte (27), Ryan Lejten (20), Soufyan Ahannach (11), Jizz Hornkamp (9)
NAC Breda (4-2-3-1): Nick Olij (1), Moreno Rutten (21), Dion Malone (20), Danny Bakker (17), Jethro Mashart (15), Thom Haye (33), Welat Cagro (47), Jarchinio Antonia (77), Ralf Seuntjens (10), Kaj de Rooij (7), Boris van Schuppen (35)

FC Den Bosch
4-2-3-1
1
Wouter van der Steen
22
Jorn van Hedel
15
Teun van Grunsven
3
Victor van den Bogert
5
Jordy van der Winden
6
Kevin Felida
8
Steven van der Heijden
27
Mohamed Berte
20
Ryan Lejten
11
Soufyan Ahannach
9
Jizz Hornkamp
35
Boris van Schuppen
7
Kaj de Rooij
10
Ralf Seuntjens
77
Jarchinio Antonia
47
Welat Cagro
33
Thom Haye
15
Jethro Mashart
17
Danny Bakker
20
Dion Malone
21
Moreno Rutten
1
Nick Olij

NAC Breda
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jordy van der Winden Mike van Beijnen | 67’ | Jarchinio Antonia Pjotr Kestens |
58’ | Ryan Lejten Preben Stiers | 77’ | Boris van Schuppen Ezechiel Banzuzi |
58’ | Mohamed Berte Sebastiaan van Bakel | 77’ | Danny Bakker Moise Adilehou |
69’ | Steven van der Heijden Gaston Salasiwa | 77’ | Welat Cagro Sabir Agougil |
Cầu thủ dự bị | |||
Preben Stiers | Roy Kortsmit | ||
Gaston Salasiwa | Pjotr Kestens | ||
Sebastiaan van Bakel | Colin Roesler | ||
Mike van Beijnen | Odysseus Velanas | ||
Djumaney Burnet | Michael Maria | ||
Gijs Schalks | Vieri Kotzebue | ||
Linus Zimmer | Ayouba Kosiah | ||
Stan Maas | Ruben Ligeon | ||
Rik Mulders | Ezechiel Banzuzi | ||
Rick Zuijderwijk | Yassine Azzagari | ||
Konrad Sikking | Moise Adilehou | ||
Sabir Agougil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 26 | 4 | 8 | 39 | 82 | T B T T B |
2 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 36 | 74 | T T T T B |
3 | ![]() | 38 | 22 | 5 | 11 | 21 | 71 | T H T T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 22 | 70 | H T H B T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 23 | 68 | T B T B T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 23 | 65 | B T B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 22 | 61 | H T T B T |
8 | ![]() | 38 | 17 | 5 | 16 | 3 | 56 | B B B T B |
9 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 5 | 55 | B H H T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 6 | 52 | B T H T T |
11 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | -6 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -8 | 49 | T B H B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -8 | 46 | B H B B B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 8 | 19 | -25 | 41 | T H T B B |
15 | ![]() | 38 | 10 | 10 | 18 | -7 | 40 | B T B T B |
16 | ![]() | 38 | 8 | 14 | 16 | -30 | 38 | B T B H H |
17 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -15 | 36 | H B T B H |
18 | ![]() | 38 | 8 | 6 | 24 | -31 | 30 | T B B B T |
19 | ![]() | 38 | 4 | 11 | 23 | -51 | 23 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -19 | 5 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại