- Pepijn Doesburg (Kiến tạo: Jaymillio Pinas)10
- Tidjany Toure (Kiến tạo: Jaymillio Pinas)44
- Jari Schuurman59
- Tidjany Toure (Kiến tạo: Jari Schuurman)66
- Mauro Savastano (Thay: Jaymillio Pinas)67
- Alessio Miceli (Thay: Tidjany Toure)74
- Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Abdallah Aberkane)82
- Vincent Schippers (Thay: Jari Schuurman)83
- Joey de Bie (Thay: Pepijn Doesburg)83
- Mauro Savastano (Kiến tạo: Benjamin Reemst)90+1'
- Moussa Sanoh (Thay: Dalton Enokpa)46
- Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Rodrigo Pedrosa)46
- Ozan Kokcu55
- Sven van Doorm (Thay: Pjotr Kestens)67
- Dyon Dorenbosch (Thay: Brian De Keersmaecker)67
- Pieter Bogaers (Thay: Justin Ogenia)83
Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs FC Eindhoven
số liệu thống kê
FC Dordrecht
FC Eindhoven
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs FC Eindhoven
FC Dordrecht (4-2-3-1): Liam Bossin (1), Abdallah Aberkane (16), Toine Van Huizen (21), Jop Van Den Avert (14), Elso Brito (28), Jari Schuurman (10), Tim Receveur (15), Tidjany Toure (22), Benjamin Reemst (8), Jaymillio Pinas (7), Pim Doesburg (19)
FC Eindhoven (3-4-2-1): Nigel Bertrams (1), Collin Seedorf (33), Mawouna Kodjo Amevor (3), Jarno Janssen (28), Justin Ogenia (2), Rodrigo Rego (32), Ozan Can Kokcu (20), Brian De Keersmaecker (17), Dalton Enokpa (19), Pjotr Kestens (14), Naoufal Bannis (10)
FC Dordrecht
4-2-3-1
1
Liam Bossin
16
Abdallah Aberkane
21
Toine Van Huizen
14
Jop Van Den Avert
28
Elso Brito
10
Jari Schuurman
15
Tim Receveur
22 2
Tidjany Toure
8
Benjamin Reemst
7
Jaymillio Pinas
19
Pim Doesburg
10
Naoufal Bannis
14
Pjotr Kestens
19
Dalton Enokpa
17
Brian De Keersmaecker
20
Ozan Can Kokcu
32
Rodrigo Rego
2
Justin Ogenia
28
Jarno Janssen
3
Mawouna Kodjo Amevor
33
Collin Seedorf
1
Nigel Bertrams
FC Eindhoven
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Jaymillio Pinas Mauro Savastano | 46’ | Rodrigo Pedrosa Mohamed Lamine Diaby |
74’ | Tidjany Toure Alessio Miceli | 46’ | Dalton Enokpa Moussa Sanoh |
82’ | Abdallah Aberkane Bartlomiej Smolarczyk | 67’ | Brian De Keersmaecker Dyon Dorenbosch |
83’ | Jari Schuurman Vincent Schippers | 67’ | Pjotr Kestens Sven Van Doorm |
83’ | Pepijn Doesburg Joey de Bie | 83’ | Justin Ogenia Pieter Bogaers |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincent Schippers | Yassine Azzagari | ||
Alessio Miceli | Dyon Dorenbosch | ||
Mauro Savastano | Cas Faber | ||
Trevor Doornbusch | Mohamed Lamine Diaby | ||
Sergio Tremour | Sven Van Doorm | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Pieter Bogaers | ||
Joey de Bie | TJ Odunze | ||
Jort Borgmans | |||
Moussa Sanoh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại