- Evan Rottier (Thay: David Garden)71
- Sven Simons (Thay: Dyon Dorenbosch)71
- Evan Rottier80
- (Pen) Mawouna Amevor90+4'
- Rene Kriwak (Kiến tạo: Antef Tsoungui)29
- Joey de Bie (Thay: Rene Kriwak)59
- Shiloh Zand (Thay: Adrian Segecic)60
- Jop van der Avert61
- Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Jop van der Avert)77
- Daniel van Vianen90
- Daniel van Vianen (Thay: Mathis Suray)90
- Bartlomiej Smolarczyk90+1'
- Ilias Bronkhorst90+2'
- Ilias Sebaoui90+5'
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs FC Dordrecht
số liệu thống kê
FC Eindhoven
FC Dordrecht
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs FC Dordrecht
FC Eindhoven (3-4-2-1): Jorn Brondeel (26), Mawouna Kodjo Amevor (3), Farouq Limouri (18), Luuk Wouters (15), Collin Seedorf (33), Justin Ogenia (2), Sven Van Doorm (8), Dyon Dorenbosch (6), Ozan Can Kokcu (10), August Priske (9), David Garden (19)
FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Ilias Bronkhorst (14), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Rocco Robert Shein (21), Mathis Suray (20), Adrian Segecic (16), Jari Schuurman (10), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9)
FC Eindhoven
3-4-2-1
26
Jorn Brondeel
3
Mawouna Kodjo Amevor
18
Farouq Limouri
15
Luuk Wouters
33
Collin Seedorf
2
Justin Ogenia
8
Sven Van Doorm
6
Dyon Dorenbosch
10
Ozan Can Kokcu
9
August Priske
19
David Garden
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
10
Jari Schuurman
16
Adrian Segecic
20
Mathis Suray
21
Rocco Robert Shein
5
John Hilton
3
Jop Van Den Avert
4
Antef Tsoungui
14
Ilias Bronkhorst
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Dyon Dorenbosch Sven Simons | 59’ | Rene Kriwak Joey de Bie |
71’ | David Garden Evan Rottier | 60’ | Adrian Segecic Shiloh 't Zand |
77’ | Jop van der Avert Bartlomiej Smolarczyk | ||
90’ | Mathis Suray Daniel van Vianen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sven Simons | Shiloh 't Zand | ||
Kwint Erkelens | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Mitchel Van Rosmalen | Daniel van Vianen | ||
Maarten Swerts | Joey de Bie | ||
Evan Rottier | Jeffrey Owusu | ||
Rodrigo Rego | Joey van Gennip | ||
Yassine Azzagari | Benjamin Reemst | ||
Jesse Giebels | Abdallah Aberkane | ||
Nassim Achenteh | Trevor Doornbusch | ||
Jort Borgmans | Tijn Baltussen | ||
Dylan Nino Fancito | |||
Tom Sas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại