- Elso Brito (Thay: John Hilton)46
- Korede Osundina (Thay: Rene Kriwak)59
- Korede Osundina (Thay: Rene Kriwak)61
- Adrian Segecic (Thay: Dylan Mbayo)75
- Rocco Robert Shein (Thay: Shiloh Zand)76
- Adrian Segecic78
- Joey de Bie (Thay: Antef Tsoungui)84
- Joey de Bie89
- Justin Ogenia52
- Joey Sleegers (Thay: Evan Rottier)62
- Collin Seedorf (Thay: Justin Ogenia)63
- Mart Lieder (Thay: August Priske)82
- Mart Lieder (Thay: August Priske)87
- Sven Simons (Thay: Ozan Kokcu)90
Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs FC Eindhoven
số liệu thống kê
FC Dordrecht
FC Eindhoven
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
17 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs FC Eindhoven
FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Leo Seydoux (2), Ruben Kluivert (15), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Shiloh 't Zand (22), Antef Tsoungui (4), Dylan Mbayo (7), Mathis Suray (20), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9)
FC Eindhoven (3-4-3): Jorn Brondeel (26), Farouq Limouri (18), Mawouna Kodjo Amevor (3), Luuk Wouters (15), Justin Ogenia (2), Dyon Dorenbosch (6), Achraf El Bouchataoui (27), Jasper Dahlhaus (7), Evan Rottier (22), August Priske (9), Ozan Can Kokcu (10)
FC Dordrecht
4-2-3-1
1
Luca Plogmann
2
Leo Seydoux
15
Ruben Kluivert
3
Jop Van Den Avert
5
John Hilton
22
Shiloh 't Zand
4
Antef Tsoungui
7
Dylan Mbayo
20
Mathis Suray
40
Ilias Sebaoui
9
Rene Kriwak
10
Ozan Can Kokcu
9
August Priske
22
Evan Rottier
7
Jasper Dahlhaus
27
Achraf El Bouchataoui
6
Dyon Dorenbosch
2
Justin Ogenia
15
Luuk Wouters
3
Mawouna Kodjo Amevor
18
Farouq Limouri
26
Jorn Brondeel
FC Eindhoven
3-4-3
Thay người | |||
46’ | John Hilton Elso Brito | 62’ | Evan Rottier Joey Sleegers |
59’ | Rene Kriwak Korede Osundina | 63’ | Justin Ogenia Collin Seedorf |
75’ | Dylan Mbayo Adrian Segecic | 87’ | August Priske Mart Lieder |
76’ | Shiloh Zand Rocco Robert Shein | 90’ | Ozan Kokcu Sven Simons |
84’ | Antef Tsoungui Joey de Bie |
Cầu thủ dự bị | |||
Elso Brito | Mart Lieder | ||
Daniel van Vianen | Joey Sleegers | ||
Bartlomiej Smolarczyk | David Garden | ||
Rocco Robert Shein | Sven Van Doorm | ||
Korede Osundina | Pjotr Kestens | ||
Adrian Segecic | Sven Simons | ||
Rogier van Gogh | Rodrigo Rego | ||
Trevor Doornbusch | Tom Sas | ||
Tijn Baltussen | Dylan Nino Fancito | ||
Joey de Bie | Jort Borgmans | ||
Collin Seedorf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại