- Daan Huisman30
- Tyrese Simons (Thay: Luuk Verheij)68
- Joey Sleegers (Thay: Dyon Dorenbosch)68
- Achraf El Bouchataoui (Thay: Boris van Schuppen)88
- Matteo Vandendaele (Thay: Terrence Douglas)90
- Kwame Tabiri (Thay: Daniel van Vianen)46
- Rocco Robert Shein61
- Melvin Boel61
- Joseph Amuzu (Thay: Korede Osundina)68
- Dean Zandbergen (Thay: Jaden Slory)76
- Leo Seydoux90+5'
- Joep van der Sluijs90+5'
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs FC Dordrecht
số liệu thống kê
FC Eindhoven
FC Dordrecht
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs FC Dordrecht
FC Eindhoven (4-3-3): Jorn Brondeel (26), Luuk Verheij (20), Farouq Limouri (18), Collin Seedorf (33), Terrence Douglas (25), Dyon Dorenbosch (6), Boris van Schuppen (10), Daan Huisman (15), Sven Blummel (7), Rangelo Janga (32), Sven Simons (8)
FC Dordrecht (4-2-3-1): Liam Bossin (1), Leo Seydoux (16), Sem Valk (3), Yannis M'Bemba (15), Lorenzo Codutti (2), Daniel van Vianen (6), Rocco Robert Shein (21), Korede Osundina (7), Joep Van Der Sluijs (20), Jaden Slory (28), Devin Haen (9)
FC Eindhoven
4-3-3
26
Jorn Brondeel
20
Luuk Verheij
18
Farouq Limouri
33
Collin Seedorf
25
Terrence Douglas
6
Dyon Dorenbosch
10
Boris van Schuppen
15
Daan Huisman
7
Sven Blummel
32
Rangelo Janga
8
Sven Simons
9
Devin Haen
28
Jaden Slory
20
Joep Van Der Sluijs
7
Korede Osundina
21
Rocco Robert Shein
6
Daniel van Vianen
2
Lorenzo Codutti
15
Yannis M'Bemba
3
Sem Valk
16
Leo Seydoux
1
Liam Bossin
FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Dyon Dorenbosch Joey Sleegers | 46’ | Daniel van Vianen Kwame Tabiri |
68’ | Luuk Verheij Tyrese Simons | 68’ | Korede Osundina Jospeh Amuzu |
88’ | Boris van Schuppen Achraf El Bouchataoui | 76’ | Jaden Slory Dean Zandbergen |
90’ | Terrence Douglas Matteo Vandendaele |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Nino Fancito | Celton Biai | ||
Jort Borgmans | Tijn Baltussen | ||
Maarten Swerts | Jospeh Amuzu | ||
Joey Sleegers | Guus Huitzing | ||
Ruben Van Eijndhoven | Brahim Darri | ||
Thijs Muller | Dean Zandbergen | ||
Shane van Aarle | Reda Akmum | ||
Achraf El Bouchataoui | Chiel Olde Keizer | ||
Hugo Deenen | Kwame Tabiri | ||
Matteo Vandendaele | Jay Zouteriks | ||
Tyrese Simons | Jop Van Den Avert | ||
Julian Kwaaitaal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại