![]() Christopher Braun (Kiến tạo: Hervin Ongenda) 24 | |
![]() Realdo Fili 29 | |
![]() Adrian Sut 41 | |
![]() Valentin Gheorghe (Kiến tạo: Octavian Popescu) 77 | |
![]() Ianis Stoica (Kiến tạo: Constantin Budescu) 86 | |
![]() Alexandru Tiganasu 90+2' | |
![]() Florin Tanase (Kiến tạo: Ianis Stoica) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC FCSB vs Botosani
số liệu thống kê

FC FCSB

Botosani
65 Kiểm soát bóng 35
5 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 21
1 Việt vị 3
25 Chuyền dài 9
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 7
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 16
3 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát FC FCSB vs Botosani
FC FCSB (4-3-3): Andrei Vlad (99), Valentin Cretu (2), Paulo Vinicius (55), George Miron (4), Ovidiu Popescu (23), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Florin Tanase (10), Andrei Cordea (98), Claudiu Keseru (28), Octavian Popescu (9)
Botosani (4-2-3-1): Eduard Pap (1), Bogdan Racovitan (25), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Alin Seroni (32), Alexandru Tiganasu (30), Enriko Papa (67), Malcom Edjouma (18), Christopher Braun (47), Eduard Florescu (27), Mateus Criciuma (9), Hervin Ongenda (10)

FC FCSB
4-3-3
99
Andrei Vlad
2
Valentin Cretu
55
Paulo Vinicius
4
George Miron
23
Ovidiu Popescu
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
10
Florin Tanase
98
Andrei Cordea
28
Claudiu Keseru
9
Octavian Popescu
10
Hervin Ongenda
9
Mateus Criciuma
27
Eduard Florescu
47
Christopher Braun
18
Malcom Edjouma
67
Enriko Papa
30
Alexandru Tiganasu
32
Alin Seroni
5
Joyskim Dawa Tchakonte
25
Bogdan Racovitan
1
Eduard Pap

Botosani
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Claudiu Keseru Constantin Budescu | 22’ | Andrei Tircoveanu Realdo Fili |
69’ | Andrei Cordea Ianis Stoica | 62’ | Mateus Criciuma Jaja |
69’ | Darius Olaru Valentin Gheorghe | 88’ | Realdo Fili Andrei Tircoveanu |
90’ | Octavian Popescu Razvan Oaida | 88’ | Eduard Florescu Mihai Roman |
Cầu thủ dự bị | |||
Catalin Straton | David Croitoru | ||
Denis Harut | Mario Contra | ||
Constantin Budescu | Andrei Patache | ||
Iulian Cristea | Herve Kage | ||
Ianis Stoica | Andrei Tircoveanu | ||
Valentin Gheorghe | Mihai Roman | ||
Ovidiu Perianu | Petar Petkovski | ||
Razvan Oaida | Jaja | ||
Risto Radunovic | Realdo Fili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại