![]() Fernand Goure (Kiến tạo: Yhoan Andzouana) 5 | |
![]() Yhoan Andzouana (Kiến tạo: Matej Trusa) 16 | |
![]() Landing Sagna (Thay: Erik Liener) 59 | |
![]() Miroslav Kacer (Thay: Milan Dimun) 66 | |
![]() Milan Vitalis (Thay: Andres Romero) 66 | |
![]() Marcel Vasil (Thay: Kristi Qose) 71 | |
![]() Alejandro Mendez (Thay: Matej Trusa) 75 | |
![]() Yhoan Andzouana (Kiến tạo: Ales Cermak) 85 | |
![]() Miroslav Sovic (Thay: Michal Fasko) 88 | |
![]() Dominik Veselovsky (Thay: Christian Herc) 88 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Fernand Goure) 88 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Christian Herc) 89 | |
![]() Dominik Veselovsky (Thay: Fernand Goure) 89 |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

FC Kosice

DAC 1904 Dunajska Streda
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 25
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda
FC Kosice (5-4-1): Matus Putnocky (30), Oleksandr Golikov (17), Lukas Fabis (19), Michal Jonec (33), Martin Sindelar (18), Jan Mizerak (7), Erik Liener (27), David Gallovic (8), Kristi Qose (6), Michal Fasko (23), Zan Medved (55)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Aleksandar Popovic (41), Konrad Gruszkowski (77), Mark Csinger (21), Mateus Brunetti (16), Yhoan Andzouana (17), Ales Cermak (7), Milan Dimun (8), Andres Romero (6), Matej Trusa (46), Fernand Goure (19), Christian Herc (24)

FC Kosice
5-4-1
30
Matus Putnocky
17
Oleksandr Golikov
19
Lukas Fabis
33
Michal Jonec
18
Martin Sindelar
7
Jan Mizerak
27
Erik Liener
8
David Gallovic
6
Kristi Qose
23
Michal Fasko
55
Zan Medved
24
Christian Herc
19
Fernand Goure
46
Matej Trusa
6
Andres Romero
8
Milan Dimun
7
Ales Cermak
17 2
Yhoan Andzouana
16
Mateus Brunetti
21
Mark Csinger
77
Konrad Gruszkowski
41
Aleksandar Popovic

DAC 1904 Dunajska Streda
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Erik Liener Landing Sagna | 66’ | Andres Romero Milan Vitalis |
71’ | Kristi Qose Marcel Vasil | 66’ | Milan Dimun Miroslav Kacer |
88’ | Michal Fasko Miroslav Sovic | 75’ | Matej Trusa Alejandro Mendez Garcia |
88’ | Fernand Goure Bartol Barisic | ||
88’ | Christian Herc Dominik Veselovsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Frederik Valach | Alex Pinto | ||
Landing Sagna | Samuel Petras | ||
Miroslav Sovic | Giannis Niarchos | ||
Marcel Vasil | Bartol Barisic | ||
Jakub Jakubko | Alejandro Mendez Garcia | ||
Matus Kira | Dominik Veselovsky | ||
Dominik Vesely | Filip Kasa | ||
Milan Vitalis | |||
Miroslav Kacer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại