Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 30/3

Kết thúc

FC Kosice

FC Kosice

2 : 2

DAC 1904 Dunajska Streda

DAC 1904 Dunajska Streda

Hiệp một: 1-1
CN, 00:00 30/03/2025
Vòng 25 - VĐQG Slovakia
Kosice Football Arena
 
(Pen) Michal Fasko
15
Alejandro Mendez
16
Ammar Ramadan (Kiến tạo: Taras Kacharaba)
36
Matej Trusa (Kiến tạo: Ammar Ramadan)
51
Karlo Miljanic (Thay: Zyen Jones)
56
Lukas Fabis (Thay: Daniel Magda)
56
Viktor Djukanovic (Thay: Alejandro Mendez)
62
Roman Cerepkai (Thay: Marek Zsigmund)
64
Ammar Ramadan
69
Romaric Yapi (Thay: Bartol Barisic)
74
Damir Redzic (Thay: Ammar Ramadan)
75
Matej Jakubek (Thay: David Gallovic)
80
Luis Santos (Thay: Kevin Kouassivi-Benissan)
80
Nassim Innocenti
81
Christian Herc
83
Alioune Sylla (Thay: Matej Trusa)
84
Romaric Yapi
85
Aleksandar Popovic
88
Christian Herc
90
Ioannis Niarchos (Kiến tạo: Michal Fasko)
90+8'

Thống kê trận đấu FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda

số liệu thống kê
FC Kosice
FC Kosice
DAC 1904 Dunajska Streda
DAC 1904 Dunajska Streda
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda

Tất cả (27)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Michal Fasko đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A A O O O - Ioannis Niarchos ghi bàn!

V À A A A O O O - Ioannis Niarchos ghi bàn!

90' THẺ ĐỎ! - Christian Herc nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Christian Herc nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

88' Thẻ vàng cho Aleksandar Popovic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Popovic.

85' Thẻ vàng cho Romaric Yapi.

Thẻ vàng cho Romaric Yapi.

84'

Matej Trusa rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.

83' Thẻ vàng cho Christian Herc.

Thẻ vàng cho Christian Herc.

81' Thẻ vàng cho Nassim Innocenti.

Thẻ vàng cho Nassim Innocenti.

80'

Kevin Kouassivi-Benissan rời sân và được thay thế bởi Luis Santos.

80'

David Gallovic rời sân và được thay thế bởi Matej Jakubek.

75'

Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Damir Redzic.

74'

Bartol Barisic rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.

69' Thẻ vàng cho Ammar Ramadan.

Thẻ vàng cho Ammar Ramadan.

64'

Marek Zsigmund rời sân và được thay thế bởi Roman Cerepkai.

62'

Alejandro Mendez rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.

56'

Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Lukas Fabis.

56'

Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.

51'

Ammar Ramadan đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Matej Trusa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matej Trusa đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda

FC Kosice (5-3-2): Matus Kira (22), Kevin Kouassivi-Benissan (78), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Daniel Magda (21), Michal Fasko (23), Marek Zsigmund (25), David Gallovic (8), Zyen Jones (10), Giannis Niarchos (7)

DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Rhyan Modesto (49), Yhoan Andzouana (17), Milan Dimun (8), Alex Mendez (18), Matej Trusa (46), Christian Herc (24), Ammar Ramadan (10), Bartol Barisic (11)

FC Kosice
FC Kosice
5-3-2
22
Matus Kira
78
Kevin Kouassivi-Benissan
5
Jakub Jakubko
20
Jan Krivak
90
Nassim Innocenti
21
Daniel Magda
23
Michal Fasko
25
Marek Zsigmund
8
David Gallovic
10
Zyen Jones
7
Giannis Niarchos
11
Bartol Barisic
10
Ammar Ramadan
24
Christian Herc
46
Matej Trusa
18
Alex Mendez
8
Milan Dimun
17
Yhoan Andzouana
49
Rhyan Modesto
33
Taras Kacharaba
22
Tsotne Kapanadze
41
Aleksandar Popovic
DAC 1904 Dunajska Streda
DAC 1904 Dunajska Streda
4-2-3-1
Thay người
56’
Daniel Magda
Lukas Fabis
62’
Alejandro Mendez
Viktor Djukanovic
56’
Zyen Jones
Karlo Miljanic
74’
Bartol Barisic
Romaric Yapi
64’
Marek Zsigmund
Roman Cerepkai
75’
Ammar Ramadan
Damir Redzic
80’
Kevin Kouassivi-Benissan
Luis Santos
84’
Matej Trusa
Alioune Sylla
80’
David Gallovic
Matej Jakubek
Cầu thủ dự bị
David Sipos
Filipe
Szilard Bokros
Attila Nemeth
Roman Cerepkai
Viktor Djukanovic
Luis Santos
Damir Redzic
Matej Jakubek
Alioune Sylla
Dalibor Takac
Romaric Yapi
Lukas Fabis
Karol Blasko
Karlo Miljanic
Fortune Bassey
Michal Domik
Levente Bsze

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây FC Kosice

VĐQG Slovakia
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025
VĐQG Slovakia
09/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda

VĐQG Slovakia
16/03 - 2025
08/02 - 2025
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2517532656H B T H T
2ZilinaZilina2514742249B T H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava25121031546H T H H B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda2591061237H T H T H
5FC KosiceFC Kosice25898633B T B T H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova257108-131H H H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce25898-533T B B T T
2KomarnoKomarno258413-1328T H T T B
3TrencinTrencin255119-1226H H T B T
4SkalicaSkalica256712-1225H H T T B
5RuzomberokRuzomberok256514-1823T B B B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica254516-2017B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X