![]() Moussa Kounfolo Yeo 1 | |
![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Adam Daghim) 14 | |
![]() Jannik Schuster (Kiến tạo: Raphael Hofer) 24 | |
![]() Adam Daghim 45+2' | |
![]() Jonas Karner (Thay: Antonio Ilic) 46 | |
![]() Gabriel Haider 55 | |
![]() Bryan Okoh 57 | |
![]() Jonas Karner (Thay: Antonio Ilic) 58 | |
![]() Leon Grube (Thay: Jacob Hodl) 58 | |
![]() Gaoussou Diakite (Thay: Justin Omoregie) 59 | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: Rocco Zikovic) 59 | |
![]() (Pen) Leon Grgic 62 | |
![]() Leon Grube (Thay: Jacob Hodl) 66 | |
![]() Matteo Schablas (Thay: Tim Trummer) 73 | |
![]() Elione Fernandes-Neto (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 73 | |
![]() Nikola Stosic 76 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Raphael Hofer) 79 | |
![]() Konstantin Schopp (Thay: Gabriel Haider) 83 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Peter Kiedl) 83 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Senad Mustafic) 83 | |
![]() Oliver Sorg 88 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Matteo Schablas) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Sturm Graz II
số liệu thống kê

FC Liefering
Sturm Graz II
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Sturm Graz II
FC Liefering (4-3-3): Valentin Oelz (31), Luka Reischl (9), Soumaila Diabate (7), Bryan Okoh (5), Jannik Schuster (4), Tim Trummer (37), Justin Omoregie (36), Raphael Hofer (11), Moussa Kounfolo Yeo (49), Adam Daghim (47), Rocco Zikovic (39)
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Gabriel Haider (6), Oliver Sorg (12), Sebastian Pirker (27), Senad Mustafic (30), Antonio Ilic (10), Samuel Stuckler (21), Nikola Stosic (29), Jacob Peter Hodl (43), Peter Kiedl (9), Leon Grgic (22)

FC Liefering
4-3-3
31
Valentin Oelz
9
Luka Reischl
7
Soumaila Diabate
5
Bryan Okoh
4
Jannik Schuster
37
Tim Trummer
36
Justin Omoregie
11
Raphael Hofer
49
Moussa Kounfolo Yeo
47
Adam Daghim
39
Rocco Zikovic
22
Leon Grgic
9
Peter Kiedl
43
Jacob Peter Hodl
29
Nikola Stosic
21
Samuel Stuckler
10
Antonio Ilic
30
Senad Mustafic
27
Sebastian Pirker
12
Oliver Sorg
6
Gabriel Haider
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz II
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Rocco Zikovic Marcel Moswitzer | 46’ | Antonio Ilic Jonas Karner |
59’ | Justin Omoregie Gaoussou Diakite | 58’ | Jacob Hodl Leon Grube |
73’ | Tim Trummer Matteo Schablas | 83’ | Peter Kiedl Richmond Osazeman Osayantin |
73’ | Moussa Kounfolo Yeo Elione Neto | 83’ | Senad Mustafic Jonas Locker |
79’ | Raphael Hofer Tim Paumgartner | 83’ | Gabriel Haider Konstantin Schopp |
Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Matteo Schablas | Ermal Krasniqi | ||
Dominik Lechner | Jonas Locker | ||
Marcel Moswitzer | Jonas Karner | ||
Elione Neto | Konstantin Schopp | ||
Tim Paumgartner | Leon Grube | ||
Gaoussou Diakite | Christoph Wiener-Pucher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại