![]() Timo Altersberger 42 | |
![]() Adam Daghim 44 | |
![]() Timo Altersberger (Kiến tạo: Kuersat Gueclue) 45+1' | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: Leandro Morgalla) 46 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Elione Fernandes-Neto) 46 | |
![]() (Pen) Darijo Pecirep 50 | |
![]() Zeteny Jano 55 | |
![]() Mark Gevorgyan (Thay: Benjamin Atiabou) 56 | |
![]() Federico Crescenti (Thay: Nicolo Turco) 56 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Joshua Steiger) 68 | |
![]() Mark Gevorgyan 69 | |
![]() Enis Safin (Thay: Markus Lackner) 77 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Nikola Gataric) 77 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Darijo Pecirep) 77 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Soumaila Diabate) 78 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Dario Kreiker) 84 | |
![]() Denis Dizdarevic 87 | |
![]() Denis Dizdarevic 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Stripfing
số liệu thống kê

FC Liefering

SV Stripfing
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 25
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Stripfing
FC Liefering (4-3-3): Salko Hamzic (30), Benjamin Atiabou (27), Soumaila Diabate (7), John Mellberg (6), Matteo Schablas (2), Elione Neto (35), Valentin Sulzbacher (29), Nicolo Turco (28), Adam Daghim (47), Leandro Morgalla (38), Tim Trummer (37)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Timo Altersberger (18), Florian Kopp (20), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Kursat Guclu (8), Christian Gartner (10), Joshua Steiger (11), Dario Kreiker (47), Darijo Pecirep (21), Nikola Gataric (25)

FC Liefering
4-3-3
30
Salko Hamzic
27
Benjamin Atiabou
7
Soumaila Diabate
6
John Mellberg
2
Matteo Schablas
35
Elione Neto
29
Valentin Sulzbacher
28
Nicolo Turco
47
Adam Daghim
38
Leandro Morgalla
37
Tim Trummer
25
Nikola Gataric
21
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
11
Joshua Steiger
10
Christian Gartner
8
Kursat Guclu
28
Markus Lackner
23
Simon Furtlehner
20
Florian Kopp
18
Timo Altersberger
33
Kilian Kretschmer

SV Stripfing
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Leandro Morgalla Marcel Moswitzer | 68’ | Joshua Steiger Denis Dizdarevic |
46’ | Elione Fernandes-Neto Zeteny Jano | 77’ | Nikola Gataric Moritz Wels |
56’ | Nicolo Turco Federico Crescenti | 77’ | Markus Lackner Enis Safin |
56’ | Benjamin Atiabou Mark Gevorgyan | 77’ | Darijo Pecirep Daniel Au Yeong |
78’ | Soumaila Diabate Tim Paumgartner | 84’ | Dario Kreiker Christos Papadimitriou |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammad Sadeqi | Denis Dizdarevic | ||
Valentin Oelz | Moritz Wels | ||
Federico Crescenti | Enis Safin | ||
Mark Gevorgyan | Daniel Au Yeong | ||
Tim Paumgartner | Christos Papadimitriou | ||
Marcel Moswitzer | Edwin Djulic | ||
Zeteny Jano | Zvonimir Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại