![]() Raphael Hofer (Kiến tạo: Gaoussou Diakite) 11 | |
![]() Kuersat Gueclue 28 | |
![]() Luka Reischl 46 | |
![]() Stefan Rakowitz (Thay: Kuersat Gueclue) 63 | |
![]() Enis Safin (Thay: Silva Kangani) 63 | |
![]() Lukas Wallner 65 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Zeteny Jano) 67 | |
![]() Nikola Gataric (Thay: Sanel Saljic) 71 | |
![]() Simon Furtlehner 73 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Tim Trummer) 73 | |
![]() Darijo Pecirep 77 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Luka Reischl) 80 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Dario Kreiker) 83 | |
![]() Leonardo Ivkic (Thay: Timo Schmelzer) 83 | |
![]() Benjamin Atiabou (Thay: Lawrence Agyekum) 89 | |
![]() Dominik Lechner (Thay: Phillip Verhounig) 89 | |
![]() Elione Fernandes-Neto (Thay: Soumaila Diabate) 89 | |
![]() Darijo Pecirep 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs FC Liefering
số liệu thống kê

SV Stripfing

FC Liefering
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs FC Liefering
SV Stripfing (3-4-3): Kilian Kretschmer (33), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Florian Kopp (20), Timo Altersberger (18), Kursat Guclu (8), Timo Schmelzer (34), Dario Kreiker (47), Ayi Silva Kangani (60), Sanel Saljic (9), Darijo Pecirep (21)
FC Liefering (4-3-1-2): Salko Hamzic (30), Lawrence Agyekum (16), Bryan Okoh (5), Lukas Wallner (55), Raphael Hofer (11), Tim Trummer (37), Soumaila Diabate (7), Zeteny Jano (10), Gaoussou Diakite (20), Luka Reischl (9), Phillip Verhounig (23)

SV Stripfing
3-4-3
33
Kilian Kretschmer
23
Simon Furtlehner
28
Markus Lackner
20
Florian Kopp
18
Timo Altersberger
8
Kursat Guclu
34
Timo Schmelzer
47
Dario Kreiker
60
Ayi Silva Kangani
9
Sanel Saljic
21
Darijo Pecirep
23
Phillip Verhounig
9
Luka Reischl
20
Gaoussou Diakite
10
Zeteny Jano
7
Soumaila Diabate
37
Tim Trummer
11
Raphael Hofer
55
Lukas Wallner
5
Bryan Okoh
16
Lawrence Agyekum
30
Salko Hamzic

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
63’ | Kuersat Gueclue Stefan Rakowitz | 67’ | Zeteny Jano Tim Paumgartner |
63’ | Silva Kangani Enis Safin | 80’ | Luka Reischl Adam Daghim |
71’ | Sanel Saljic Nikola Gataric | 89’ | Phillip Verhounig Dominik Lechner |
83’ | Dario Kreiker Christos Papadimitriou | 89’ | Soumaila Diabate Elione Neto |
83’ | Timo Schmelzer Leonardo Ivkic | 89’ | Lawrence Agyekum Benjamin Atiabou |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Valentin Oelz | ||
Denis Dizdarevic | Dominik Lechner | ||
Stefan Rakowitz | Marcel Moswitzer | ||
Nikola Gataric | Tim Paumgartner | ||
Christos Papadimitriou | Adam Daghim | ||
Leonardo Ivkic | Elione Neto | ||
Enis Safin | Benjamin Atiabou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại