Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Midtjylland vs FC Copenhagen hôm nay 02-03-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 7, 02/3

Kết thúc

FC Midtjylland

FC Midtjylland

2 : 0
Hiệp một: 1-0
T7, 01:10 02/03/2024
Vòng 20 - VĐQG Đan Mạch
MCH Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mads Bech (Kiến tạo: Oliver Soerensen)34
  • (Pen) Gue-Sung Cho52
  • Charles (Thay: Andre Roemer)57
  • Dario Osorio (Thay: Aral Simsir)68
  • Franculino (Thay: Ola Brynhildsen)68
  • Han-Beom Lee (Thay: Franculino)84
  • Joel Andersson (Thay: Adam Gabriel)84
  • Dario Osorio90+4'
  • Jordan Larsson (Thay: Viktor Claesson)29
  • Kevin Diks (Thay: Birger Meling)46
  • Roony Bardghji (Thay: Oscar Hoejlund)46
  • Rasmus Falk62
  • Andreas Cornelius (Thay: Jordan Larsson)75
  • William Clem (Thay: Magnus Mattsson)75

Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs FC Copenhagen

số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Midtjylland
FC Copenhagen
FC Copenhagen
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 18
4 Việt vị 0
4 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs FC Copenhagen

FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lossl (1), Adam Gabriel (13), Mads Bech Sorensen (22), Juninho (73), Victor Bak (55), Oliver Sorensen (24), André Römer (2), Armin Gigovic (37), Aral Simsir (58), Cho Gue-sung (10), Ola Brynhildsen (9)

FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert (19), Denis Vavro (3), Scott McKenna (26), Birger Meling (24), Magnus Mattsson (8), Rasmus Falk (33), Oscar Højlund (39), Mohamed Elyounoussi (10), Viktor Claesson (7), Elias Achouri (30)

FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
1
Jonas Lossl
13
Adam Gabriel
22
Mads Bech Sorensen
73
Juninho
55
Victor Bak
24
Oliver Sorensen
2
André Römer
37
Armin Gigovic
58
Aral Simsir
10
Cho Gue-sung
9
Ola Brynhildsen
30
Elias Achouri
7
Viktor Claesson
10
Mohamed Elyounoussi
39
Oscar Højlund
33
Rasmus Falk
8
Magnus Mattsson
24
Birger Meling
26
Scott McKenna
3
Denis Vavro
19
Elias Jelert
1
Kamil Grabara
FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-3-3
Thay người
57’
Andre Roemer
Charles
29’
Andreas Cornelius
Jordan Larsson
68’
Aral Simsir
Dario Osorio Osorio
46’
Birger Meling
Kevin Diks
68’
Han-Beom Lee
Franculino
46’
Oscar Hoejlund
Roony Bardghji
84’
Adam Gabriel
Joel Andersson
75’
Jordan Larsson
Andreas Cornelius
84’
Franculino
Han-Beom Lee
75’
Magnus Mattsson
William Clem
Cầu thủ dự bị
Martin Fraisl
Rúnar Alex Rúnarsson
Joel Andersson
Christian Sørensen
Dario Osorio Osorio
Diogo Gonçalves
Franculino
Jordan Larsson
Valdemar Byskov
Andreas Cornelius
Charles
Kevin Diks
Mikel Gogorza
William Clem
Alhaji Kamara
Roony Bardghji
Han-Beom Lee
Victor Froholdt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
19/09 - 2021
14/03 - 2022
18/09 - 2022
22/10 - 2022
30/09 - 2023
02/03 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

Europa Conference League
20/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
25/11 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X