![]() (Pen) Adam Buksa 33 | |
![]() Peter Langhoff 45+1' | |
![]() Edward Chilufya (Thay: Franculino) 46 | |
![]() Jonathan Amon (Thay: Casper Winther) 58 | |
![]() Lauge Sandgrav (Thay: Saevar Atli Magnusson) 58 | |
![]() Aral Simsir (Thay: Mikel Gogorza) 63 | |
![]() Denil Castillo (Thay: Dario Osorio) 63 | |
![]() Pedro Bravo (Thay: Dani Silva) 71 | |
![]() Adam Andersson (Thay: Oskar Buur) 71 | |
![]() Gustav Fraulo (Thay: Jesper Cornelius) 83 | |
![]() Kevin Mbabu (Thay: Victor Bak) 84 | |
![]() Adam Vendelbo (Thay: Mathias Hebo) 84 | |
![]() Edward Chilufya 89 | |
![]() Pedro Bravo 90+3' | |
![]() Adam Vendelbo 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Lyngby
số liệu thống kê

FC Midtjylland

Lyngby
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 19
1 Việt vị 1
47 Chuyền dài 47
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 12
4 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 5
0 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Lyngby
FC Midtjylland (4-3-3): Elías Rafn Ólafsson (16), Joel Andersson (6), Han-Beom Lee (3), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Darío Osorio (11), Dani S (80), Valdemar Byskov (20), Franculino (7), Adam Buksa (18), Mikel Gogorza (41)
Lyngby (4-1-4-1): Jannich Storch (32), Oskar Buur (2), Magnus Jensen (12), Lucas Lissens (5), Leon Klassen (20), Peter Langhoff (22), Saevar Atli Magnusson (21), Casper Winther (13), Mathias Hebo Rasmussen (8), Michael Opoku (15), Jesper Cornelius (18)

FC Midtjylland
4-3-3
16
Elías Rafn Ólafsson
6
Joel Andersson
3
Han-Beom Lee
22
Mads Bech
55
Victor Bak
11
Darío Osorio
80
Dani S
20
Valdemar Byskov
7
Franculino
18
Adam Buksa
41
Mikel Gogorza
18
Jesper Cornelius
15
Michael Opoku
8
Mathias Hebo Rasmussen
13
Casper Winther
21
Saevar Atli Magnusson
22
Peter Langhoff
20
Leon Klassen
5
Lucas Lissens
12
Magnus Jensen
2
Oskar Buur
32
Jannich Storch

Lyngby
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Franculino Edward Chilufya | 58’ | Saevar Atli Magnusson Lauge Sandgrav |
63’ | Dario Osorio Denil Castillo | 58’ | Casper Winther Jonathan Amon |
63’ | Mikel Gogorza Aral Simsir | 71’ | Oskar Buur Adam Andersson |
71’ | Dani Silva Pedro Bravo | 83’ | Jesper Cornelius Gustav Fraulo |
84’ | Victor Bak Kevin Mbabu | 84’ | Mathias Hebo Adam Vendelbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Lössl | Jonathan Aegidius | ||
Adam Gabriel | Rasmus Thelander | ||
Edward Chilufya | Magnus Warming | ||
Pedro Bravo | Lauge Sandgrav | ||
Denil Castillo | Jonathan Amon | ||
Paulinho | Gustav Fraulo | ||
Kevin Mbabu | Adam Andersson | ||
Aral Simsir | Adam Vendelbo | ||
Juninho | Marcel Roemer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Europa League
Giao hữu
Europa League
Giao hữu
Thành tích gần đây Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 13 | 35 | T B H H T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 10 | 32 | T T H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại