- Alan Varela35
- Deniz Guel (Thay: Vasco Sousa)46
- Samuel Omorodion47
- Nico Gonzalez51
- Wenderson Galeno (Kiến tạo: Alan Varela)57
- Stephen Eustaquio (Thay: Wenderson Galeno)69
- Fabio Vieira (Thay: Alan Varela)69
- Andre Franco (Thay: Nico Gonzalez)76
- Rodrigo Mora (Thay: Pepe)80
- Deniz Guel85
- Rodrigo Mora90+1'
- Guven Yalcin32
- Morlaye Sylla32
- Guven Yalcin43
- Chico Lamba (Thay: Alfonso Trezza)62
- Pedro Santos (Thay: Morlaye Sylla)62
- Jason (Thay: Ivo Rodrigues)75
- Vladislav Morozov (Thay: David Simao)83
- Alex Pinto (Thay: Tiago Esgaio)83
Thống kê trận đấu FC Porto vs Arouca
số liệu thống kê
FC Porto
Arouca
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 9
1 Việt vị 3
23 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto vs Arouca
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), João Mário (23), Nehuen Perez (24), Zé Pedro (97), Francisco Moura (74), Alan Varela (22), Vasco Jose Cardoso Sousa (15), Pepê (11), Nico González (16), Galeno (13), Samuel Omorodion (9)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Boris Popovic (13), Jose Fontán (3), Amadou Dante (27), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Morlaye Sylla (2), Ivo Rodrigues (7), Guven Yalcin (50)
FC Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
23
João Mário
24
Nehuen Perez
97
Zé Pedro
74
Francisco Moura
22
Alan Varela
15
Vasco Jose Cardoso Sousa
11
Pepê
16
Nico González
13
Galeno
9
Samuel Omorodion
50
Guven Yalcin
7
Ivo Rodrigues
2
Morlaye Sylla
19
Alfonso Trezza
21
Taichi Fukui
5
David Simão
27
Amadou Dante
3
Jose Fontán
13
Boris Popovic
28
Tiago Esgaio
58
Nico Mantl
Arouca
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Vasco Sousa Deniz Gul | 62’ | Alfonso Trezza Chico Lamba |
69’ | Wenderson Galeno Stephen Eustáquio | 62’ | Morlaye Sylla Pedro Santos |
69’ | Alan Varela Fábio Vieira | 75’ | Ivo Rodrigues Jason |
76’ | Nico Gonzalez André Franco | 83’ | David Simao Vladislav Morozov |
80’ | Pepe Rodrigo Mora | 83’ | Tiago Esgaio Alex Pinto |
Cầu thủ dự bị | |||
Iván Jaime | Thiago | ||
Stephen Eustáquio | Vladislav Morozov | ||
Cláudio Ramos | Jason | ||
Tiago Djalo | Miguel Puche Garcia | ||
Fábio Vieira | Pablo Gozálbez | ||
André Franco | Weverson | ||
Deniz Gul | Chico Lamba | ||
Martim Fernandes | Pedro Santos | ||
Rodrigo Mora | Alex Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại