![]() Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Geon-Joo Choi) 4 | |
![]() Geon-Joo Choi (Kiến tạo: Masatoshi Ishida) 6 | |
![]() Jun Choi 9 | |
![]() Stanislav Iljutcenko 13 | |
![]() Jun Choi 40 | |
![]() Ryu Jae-moon (Thay: Yoon Jong-gyu) 46 | |
![]() Jae-Moon Ryu (Thay: Jong-Gyu Yeun) 46 | |
![]() Jesse Lingard (Kiến tạo: Young-Wook Cho) 49 | |
![]() In-Kyun Kim (Thay: Geon-Joo Choi) 60 | |
![]() Kelvin Giacobe (Thay: Seung-Dae Kim) 60 | |
![]() Hyeon-Ug Kim (Thay: Sang-Min Lee) 78 | |
![]() Min-Woo Kim (Thay: Jun-Beom Kim) 78 | |
![]() Seong-Jin Kang (Thay: Jesse Lingard) 81 | |
![]() Willyan (Thay: Young-Wook Cho) 81 | |
![]() In-Kyun Kim 82 | |
![]() In-Kyun Kim 83 | |
![]() Sang-Hyub Lim (Thay: Lucas Rodrigues) 90 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Stanislav Iljutcenko) 90 | |
![]() Deok-Geun Lim (Thay: Jae-Seok Oh) 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

FC Seoul

Daejeon Citizen
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Daejeon Citizen
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Yoon Jong-gyu (98), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Young-Wook Cho (32), Jun Choi (16), Seung-Mo Lee (8), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Hyun-Woo Kim (4), Lee Jung-taek (33), Sang-Min Lee (92), Seung-Dae Kim (12), Lee Soon-min (44), Victor Bobsin (2), Geon-Joo Choi (47), Masatoshi Ishida (10), Kim Jun-beom (14)

FC Seoul
4-4-1-1
31
Hyeon-Mu Kang
98
Yoon Jong-gyu
3
Wan-kyu Kwon
30
Kim Ju-sung
15
Kang Sang-woo
32
Young-Wook Cho
16
Jun Choi
8
Seung-Mo Lee
19
Lucas Rodrigues
10
Jesse Lingard
90
Stanislav Iljutcenko
14
Kim Jun-beom
10
Masatoshi Ishida
47
Geon-Joo Choi
2
Victor Bobsin
44
Lee Soon-min
12
Seung-Dae Kim
92
Sang-Min Lee
33
Lee Jung-taek
4
Hyun-Woo Kim
22
Jae-Seok Oh
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Jong-Gyu Yeun Ryu Jae-moon | 60’ | Geon-Joo Choi Kim In-gyun |
81’ | Jesse Lingard Kang Seong-jin | 60’ | Seung-Dae Kim Kelvin Giacobe |
81’ | Young-Wook Cho Willyan | 78’ | Jun-Beom Kim Min-woo Kim |
90’ | Lucas Rodrigues Im Sang-hyeob | 78’ | Sang-Min Lee Hyeon-Ug Kim |
90’ | Stanislav Iljutcenko Ronaldo Tavares | 90’ | Jae-Seok Oh Lim Deok-geun |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryu Jae-moon | Lee Jun-seo | ||
Do-Yoon Hwang | Jae-Woo Kim | ||
Im Sang-hyeob | Lim Deok-geun | ||
Kang Seong-jin | Ju Se-jong | ||
Ronaldo Tavares | Min-woo Kim | ||
Willyan | Hyeon-Ug Kim | ||
Yazan Al-Arab | Kim In-gyun | ||
Jong-Beom Baek | Cheon Seong-hoon | ||
Jin-Ya Kim | Kelvin Giacobe |
Nhận định FC Seoul vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại