![]() Han-Been Yang 28 | |
![]() Takahiro Kunimoto (Kiến tạo: Chul-Soon Choi) 31 | |
![]() (Pen) Osmar Barba 42 | |
![]() Han-Been Yang 51 | |
![]() Min-Hyeok Kim 53 | |
![]() (Pen) Stanislav Iljutcenko 57 | |
![]() (og) Jeong-Ho Hong 69 | |
![]() Tae-Seok Lee 71 | |
![]() Seung-Ki Lee 73 | |
![]() Jung-Bin Park 90 | |
![]() Jeong-Ho Hong (Kiến tạo: Seon-Min Moon) 90 |
Nhận định FC Seoul vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại