Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 6 | 31 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 9 | 29 | T H T T H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T H T H T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 7 | 24 | T B T H B |
5 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B H T B T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
7 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | B H H T H |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -5 | 17 | B H H B B |
10 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H T B T H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | B B B H H |
12 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -7 | 11 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại