![]() Tiago Orobo 36 | |
![]() Jeong-Ho Hong 37 | |
![]() Bismarck Adjei-Boateng 45+4' | |
![]() Young-Wook Cho (Thay: Ju-Hyeok Kang) 46 | |
![]() Min-Kyu Song (Thay: Tiago Orobo) 46 | |
![]() Lucas Rodrigues 51 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Stanislav Iljutcenko) 63 | |
![]() Chang-Hoon Kwon (Thay: Hyun-Beom Ahn) 64 | |
![]() Chang-Hoon Kwon (Thay: Jin-Woo Jeon) 64 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Andrigo) 71 | |
![]() Seung-Woo Lee (Thay: Yeong-Jae Lee) 71 | |
![]() Ronaldo Tavares 72 | |
![]() Sang-Hoon Paik (Thay: Jae-Moon Ryu) 77 | |
![]() Ha-Jun Kim (Thay: Bismarck Adjei-Boateng) 81 | |
![]() Sang-Hyub Lim (Thay: Lucas Rodrigues) 88 | |
![]() Seong-Jin Kang (Thay: Jesse Lingard) 88 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs FC Seoul
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

FC Seoul
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 6
5 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs FC Seoul
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (71), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Hong Jeong-ho (26), Tae-Hyun Kim (66), Han Kook-young (91), Bismarck Adjei-Boateng (19), Andrigo (30), Yeong-Jae Lee (8), Jin-woo Jeon (18), Orobo Tiago (9)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Yoon Jong-gyu (98), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Lucas Rodrigues (19), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Ju-Hyeok Kang (39), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)

Jeonbuk FC
4-2-3-1
71
Jun-Hong Kim
17
Ahn Hyun-beom
4
Park Jin-seob
26
Hong Jeong-ho
66
Tae-Hyun Kim
91
Han Kook-young
19
Bismarck Adjei-Boateng
30
Andrigo
8
Yeong-Jae Lee
18
Jin-woo Jeon
9
Orobo Tiago
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
39
Ju-Hyeok Kang
8
Seung-Mo Lee
29
Ryu Jae-moon
19
Lucas Rodrigues
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
98
Yoon Jong-gyu
31
Hyeon-Mu Kang

FC Seoul
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Tiago Orobo Song Min-kyu | 46’ | Ju-Hyeok Kang Young-Wook Cho |
64’ | Jin-Woo Jeon Kwon Chang-Hoon | 63’ | Stanislav Iljutcenko Ronaldo Tavares |
71’ | Yeong-Jae Lee Seung-Woo Lee | 77’ | Jae-Moon Ryu Sang-Hoon Paik |
71’ | Andrigo Moon Seon-min | 88’ | Lucas Rodrigues Im Sang-hyeob |
81’ | Bismarck Adjei-Boateng Ha-Jun Kim | 88’ | Jesse Lingard Kang Seong-jin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Yun Hwang | Jong-Beom Baek | ||
Seung-Woo Lee | Wan-kyu Kwon | ||
Song Min-kyu | Jin-Ya Kim | ||
Kwon Chang-Hoon | Sang-Hoon Paik | ||
Kim Jin-su | Do-Yoon Hwang | ||
Park Chang-woo | Im Sang-hyeob | ||
Koo Ja-ryong | Kang Seong-jin | ||
Ha-Jun Kim | Young-Wook Cho | ||
Moon Seon-min | Ronaldo Tavares |
Nhận định Jeonbuk FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại