![]() Deian Sorescu (Kiến tạo: Gabriel Torje) 5 | |
![]() Vadim Rata (Kiến tạo: Ricardinho) 19 | |
![]() Igor Armas 26 | |
![]() Lukas Droppa 33 | |
![]() Vadim Rata 47 | |
![]() Ion Gheorghe 65 | |
![]() Marco Ehmann 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

FC Voluntari

Dinamo Bucuresti
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 34
1 Việt vị 0
28 Chuyền dài 16
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
5 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs Dinamo Bucuresti
FC Voluntari (3-5-2): Mihai Popa (71), Ulrich Meleke (3), Gabriel Tamas (30), Igor Armas (5), Ricardinho (24), Vadim Rata (22), Lukas Droppa (66), Ion Gheorghe (8), Marius Briceag (6), Adam Nemec (77), Marcelo Lopes (14)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Plamen Iliev (91), Petar Gluhakovic (26), Andre Pinto (4), Ricardo Grigore (27), Steliano Filip (7), Gabriel Torje (9), Alexandru Rauta (5), Nikos Kainourgios (16), Andrei Bani (38), Mirko Ivanovski (44), Deian Sorescu (22)

FC Voluntari
3-5-2
71
Mihai Popa
3
Ulrich Meleke
30
Gabriel Tamas
5
Igor Armas
24
Ricardinho
22
Vadim Rata
66
Lukas Droppa
8
Ion Gheorghe
6
Marius Briceag
77
Adam Nemec
14
Marcelo Lopes
22
Deian Sorescu
44
Mirko Ivanovski
38
Andrei Bani
16
Nikos Kainourgios
5
Alexandru Rauta
9
Gabriel Torje
7
Steliano Filip
27
Ricardo Grigore
4
Andre Pinto
26
Petar Gluhakovic
91
Plamen Iliev

Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Ricardinho Cristian Costin | 72’ | Andrei Bani Marco Ehmann |
84’ | Marcelo Lopes Lorand Levente Fulop | 72’ | Petar Gluhakovic Stefan Catalin Tira |
87’ | Adam Nemec Helder Tavares | 80’ | Mirko Ivanovski Tomas Vestenicky |
81’ | Alexandru Rauta Catalin Itu |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Rimniceanu | Stefan Fara | ||
Alexandru Nicu Vlad | Marco Ehmann | ||
Cristian Costin | Antonio Bordusanu | ||
Helder Tavares | Catalin Itu | ||
Alexandru Ilie | Tomas Vestenicky | ||
Nelut Rosu | Marko Nunic | ||
Lorand Levente Fulop | Stefan Catalin Tira | ||
George Merloi | Cosmin Matei | ||
Idan Golan | Razvan Popa |
Nhận định FC Voluntari vs Dinamo Bucuresti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại